Khi nào nên dùng và dừng sử dụng Atropine kiểm soát cận thị?
Atropine kiểm soát cận thị đã chứng minh hiệu quả trong việc làm chậm quá trình bệnh lý về mắt. Vậy khi nào nên dùng và dừng sử dụng Atropine? Lưu ý gì khi dùng Atropine ? Hãy cùng vivision kid tìm hiểu trong bài viết sau đây.
Hiểu về cận thị
Cận thị (hay Myopia) là một trong những tật khúc xạ phổ biến nhất ở mắt, thường xuất hiện ở trẻ em và ở lứa tuổi học sinh. Hãy cùng khám phá chi tiết về cận thị qua nội dung sau đây.
Cận thị và những dấu hiệu nhận biết
Cận thị là một tật khúc xạ trong đó hình ảnh không được hội tụ trên võng mạc mà trước võng mạc, dẫn đến việc nhìn xa trở nên mờ, trong khi nhìn gần lại rõ ràng. Tình trạng này có thể gây khó khăn trong học tập, công việc và sinh hoạt hàng ngày.
Dưới đây là một số dấu hiệu và triệu chứng nhận biết cận thị:
- Nhìn xa bị mờ, nhưng nhìn gần lại rõ ràng.
- Thường xuyên cúi đầu với khoảng cách gần khi học bài hoặc làm việc.
- Cảm thấy mỏi mắt, đặc biệt khi sử dụng tivi, máy tính, hoặc điện thoại trong thời gian dài.
- Nheo mắt để cải thiện tầm nhìn khi nhìn các vật ở xa.
- Thường xuyên nghiêng đầu khi quan sát.
- Liên tục chớp mắt hoặc chảy nước mắt.
- Nhạy cảm với ánh sáng.
- Thị lực giảm rõ rệt vào ban đêm, gặp khó khăn khi tham gia giao thông.
Vì sao cần kiểm soát cận thị?
Cận thị thường xuất hiện trong khoảng độ tuổi từ 6 đến 12 và có xu hướng tăng dần hoặc trở nên nghiêm trọng hơn trong suốt những tháng hoặc năm tiếp theo, cho đến khi đạt đến độ tuổi thanh thiếu niên muộn. Tốc độ tiến triển của cận thị mạnh nhất ở trẻ từ 7 đến 10 tuổi, sau đó thường giảm dần theo thời gian.
Mục tiêu của việc kiểm soát cận thị là làm chậm lại hoặc ngăn ngừa sự gia tăng của tình trạng này, và việc bắt đầu can thiệp càng sớm sẽ mang lại kết quả tốt hơn.
Các phương pháp kiểm soát cận thị
Trước tình trạng cận thị ngày càng gia tăng ở trẻ em, các phương pháp kiểm soát cận thị đang được áp dụng rộng rãi với mục đích ngăn chặn sự tăng độ và bảo vệ mắt trẻ khỏi những biến chứng có thể ảnh hưởng đến thị lực sau này. Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh hiệu quả của các phương pháp điều trị mắt cận bao gồm:
Atropine nồng độ thấp
Atropine kiểm soát cận thị hiệu quả nhất với khả năng giảm tiến triển cận thị lên đến 59% theo nghiên cứu LAMP. Thuốc nhỏ mắt được sử dụng hàng đêm trước khi đi ngủ cho trẻ từ 6 đến 17 tuổi, thường trong khoảng thời gian 2 năm. Đồng thời, Atropine liều thấp cũng được đánh giá là ít gây ra tác dụng phụ như nhạy cảm với ánh sáng và mờ khi nhìn gần.
Với ưu điểm tiện lợi, dễ sử dụng, và an toàn, cùng với khả năng làm chậm quá trình tăng độ cận thị một cách tối ưu, phương pháp này ngày càng trở nên phổ biến. Tuy nhiên, trong quá trình điều trị bằng Atropine, trẻ vẫn cần đeo kính gọng hoặc kính áp tròng để hỗ trợ việc nhìn rõ.
Ortho-K
Ortho-K là một loại kính áp tròng cứng, thấm khí, được đeo vào mắt trong khi ngủ để tạm thời điều chỉnh giác mạc, qua đó giúp khắc phục các tật khúc xạ như cận thị. Kính hoạt động bằng cách tạo hình giác mạc thông qua lớp nước mắt dưới kính, giúp cải thiện thị lực và giảm sự phụ thuộc vào kính gọng. Hiệu quả kiểm soát cận thị của Ortho-K có thể đạt đến 70%.
Ortho-K không chỉ giúp trẻ em kiểm soát cận thị mà còn mang lại sự tự tin khi trẻ có thể nhìn rõ suốt cả ngày mà không cần đeo kính gọng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những trẻ năng động, yêu thích các hoạt động thể thao như bóng đá, bóng rổ, bơi lội, và các môn thể thao khác.
Kính gọng
Phương pháp điều trị mắt cận bằng kính gọng phù hợp cho trẻ em ở mọi độ tuổi và mang lại sự tiện lợi và thoải mái mà không gây tác dụng phụ. Tròng kính có thiết kế đặc biệt, khác biệt so với kính thông thường, với các vùng tiêu cự đa dạng: khu vực trung tâm để điều chỉnh cận thị và vùng ngoại vi với nhiều tiêu cự khác nhau.
Nhiều nghiên cứu cho thấy phương pháp này có thể kiểm soát cận thị từ 28% đến 62%, tùy thuộc vào thiết kế của tròng kính.
Ngoài ra, tròng kính có thể được trang bị thêm lớp phủ chống tia cực tím và ánh sáng xanh để bảo vệ mắt khi trẻ hoạt động ngoài trời hoặc sử dụng thiết bị điện tử. Các lớp phủ tráng cứng cũng giúp bảo vệ tròng kính khỏi trầy xước và duy trì chất lượng thị giác.
Để xác định phương pháp kiểm soát cận thị phù hợp nhất cho trẻ, cần thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng về tình trạng mắt và nhu cầu của trẻ, cùng với tư vấn chuyên sâu trước khi quyết định lựa chọn phương pháp điều trị dài hạn.
Atropine kiểm soát cận thị
Hãy cùng tìm hiểu cách Atropine kiểm soát cận thị và khi nào nên dùng, không nên dùng Atropine.
Khi nào trẻ nên dùng Atropine kiểm soát cận thị?
Sử dụng Atropine kiểm soát cận thị sớm nhất có thể. Nghiên cứu cho thấy trẻ bị cận thị càng sớm thì tình trạng mờ thị lực nhìn xa và đơn thuốc kính sẽ càng nghiêm trọng. Bắt đầu cận thị ở độ tuổi nhỏ có thể kéo dài thời gian tiến triển, làm tăng nguy cơ mắc cận thị nặng hơn sau này.
Atropine nồng độ thấp là phương pháp được bác sĩ khuyến nghị dành cho trẻ từ 6 đến 13 tuổi bị cận thị, giai đoạn mà tốc độ tăng độ cận thường nhanh nhất. Đây là loại thuốc kê đơn, chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ, với liều lượng, thời gian và cách sử dụng cần tuân theo hướng dẫn cụ thể.
Khi nào nên dừng điều trị Atropine?
Khi trẻ đạt đến độ tuổi ổn định độ cận, khoảng 50% trẻ em sẽ ổn định ở tuổi 16. Tuy nhiên, việc dừng Atropine kiểm soát cận thị nên được quyết định dựa trên từng trường hợp cụ thể. Quan trọng là cần theo dõi kỹ lưỡng xem độ cận đã ổn định hay chưa trước khi quyết định ngừng điều trị.
Lưu ý gì khi dùng Atropine kiểm soát cận thị
Dưới đây là một số lưu ý khi dùng Atropine kiểm soát cận thị:
Tuân thủ chỉ định và phối hợp với bác sĩ: Để đạt hiệu quả tối đa trong việc kiểm soát cận thị bằng Atropine, việc tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng. Tin tưởng vào quá trình điều trị và trao đổi với bác sĩ sẽ giúp điều chỉnh liều lượng và phương pháp sử dụng phù hợp với từng tình trạng cụ thể.
Theo dõi và báo cáo tác dụng phụ: Một số tác dụng phụ như lóa mắt hoặc mờ khi nhìn gần có thể xảy ra trong quá trình sử dụng Atropine. Nếu những triệu chứng này ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, cần báo ngay cho bác sĩ để có biện pháp điều chỉnh, đảm bảo quá trình điều trị không gây khó khăn cho cuộc sống của trẻ.
Tái khám định kỳ để tránh “Hiệu ứng dội ngược”: Việc tái khám định kỳ là cần thiết để theo dõi sự tiến triển của độ cận và điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần thiết. Một trong những nguy cơ khi ngưng sử dụng Atropine là “Hiệu ứng dội ngược,” tức là độ cận có thể tăng nhanh trở lại. Để tránh tình trạng này, bác sĩ có thể đề xuất duy trì hoặc điều trị lại nếu cần thiết, dựa trên tình trạng cụ thể của trẻ.
Atropine kiểm soát cận thị là phương pháp rất phổ biến để kiểm soát cận thị, tuy nhiên để đạt hiệu quả tối ưu ba mẹ cần đưa trẻ đi khám và tái khám đúng lịch để bác sĩ lựa chọn thời điểm bắt đầu cũng như dừng thuốc để đạt hiệu quả tốt nhất cho trẻ
vivision kid hiện đang điều trị mắt cận cho rất nhiều trẻ với cả 3 phương pháp đã nêu treong bài viết, đặt lịch khám để được tư vấn cho trẻ ngay bạn nhé.
Lời khuyên
Atropine kiểm soát cận thị là phương pháp rất phổ biến để kiểm soát cận thị, tuy nhiên để đạt hiệu quả tối ưu ba mẹ cần đưa trẻ đi khám và tái khám đúng lịch để bác sĩ lựa chọn thời điểm bắt đầu cũng như dừng thuốc để đạt hiệu quả tốt nhất cho trẻ
Chuyên môn: Chuyên gia Kiểm soát Cận thị tiến triển và Khúc xạ Nhãn nhi
Uy tín: Bằng khả năng giao tiếp và kết nối, chuyên gia Nguyễn Thị Hồng Dương ấn tượng với mọi người và bệnh nhân nhí bằng sự kiên trì, nhẹ nhàng đem lại một nguồn năng lượng tích cực.
Gắn thẻ: