4 phương pháp hiệu quả để kiểm soát cận thị ở trẻ em
Việc kiểm soát cận thị ở trẻ em là rất quan trọng để hạn chế tăng độ cận và giảm nguy cơ gây biến chứng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu 4 phương pháp hiệu quả nhất để điều trị cận thị và hạn chế tăng độ cận cho trẻ em.
Thuốc atropine nồng độ thấp
Thuốc atropine nồng độ thấp là một trong những phương pháp được sử dụng phổ biến để điều trị cận thị và hạn chế tăng độ cận. Được khuyến nghị bởi các chuyên gia, atropine có tác dụng làm chậm sự tiến triển của cận thị ở trẻ em.
Cơ chế
Atropine là một phương pháp dược lý sử dụng thuốc nhỏ mắt với nồng độ thấp (0.01%, 0.025%, 0.05%) để kiểm soát cận thị. Cơ chế hoạt động của atropine liên quan đến việc làm hạn chế sự kéo dài của trục nhãn cầu – nguyên nhân chính gây tăng độ cận.
Ưu nhược điểm
Ưu điểm của phương pháp sử dụng thuốc atropine nồng độ thấp:
- Thuốc atropine nồng độ thấp đã được chứng minh là có hiệu quả đáng kể trong việc làm chậm quá trình tiến triển của cận thị từ 30-60% tùy vào nồng độ sử dụng.
- Thuốc atropine nồng độ thấp có dạng nhỏ mắt, giúp việc sử dụng trở nên đơn giản và dễ dàng đối với trẻ em. Bố mẹ có thể nhỏ thuốc cho con tại nhà mà không cần phải đến cơ sở y tế thường xuyên.
- So với nhiều phương pháp khác như kính áp tròng chỉnh hình giác mạc hay phẫu thuật laser, thuốc atropine nồng độ thấp có chi phí tương đối thấp.
Nhược điểm của phương pháp sử dụng thuốc atropine nồng độ thấp:
- Một tác dụng phụ phổ biến của thuốc atropine là gây giãn đồng tử, điều này có thể khiến trẻ nhìn gần mờ, trở nên nhạy cảm hơn với ánh sáng, đặc biệt khi ra nắng. Trẻ có thể gặp cảm giác chói, lóa mắt, cần đeo kính râm để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mạnh. Tuy nhiên các tác dụng phụ này sẽ giảm dần sau 7-10 ngày.
Tỷ lệ kiểm soát cận thị
Thuốc atropine nồng độ thấp, đã được chứng minh có hiệu quả làm chậm tiến triển của cận thị từ 30% đến 60% ở trẻ em từ 6 đến 15 tuổi. Phương pháp này phù hợp cho những trẻ có xu hướng tăng độ cận nhanh chóng, giúp kiểm soát cận thị một cách hiệu quả mà không cần can thiệp phẫu thuật.
Kính gọng kiểm soát cận thị
Kính gọng kiểm soát cận thị là một giải pháp phổ biến giúp điều trị cận thị và hạn chế tăng độ cận ở trẻ em. Kính Stellest là một trong những sản phẩm tiêu biểu trong việc kiểm soát cận thị.
Cơ chế
Kính gọng kiểm soát cận thị Stellest được thiết kế với cấu trúc đặc biệt, giúp hạn chế sự tăng trưởng của trục nhãn cầu, từ đó làm chậm sự tiến triển của cận thị. Essilor đã ứng dụng công nghệ H.A.L.T (Highly Aspherical Lenslet Target) và kính Stellest để kiểm soát cận thị.
Công nghệ này sử dụng 1021 vi thấu kính được sắp xếp trên 11 vòng tròn đồng tâm, nhằm tạo ra một lượng tín hiệu ánh sáng đặc biệt. Tín hiệu này giúp làm chậm quá trình giãn dài của trục nhãn cầu, đặc biệt quan trọng đối với trẻ em, khi mắt vẫn đang trong giai đoạn phát triển.
Khi ánh sáng đi qua các vi thấu kính, nó sẽ được điều chỉnh để tạo ra một ánh sáng lệch tiêu trước võng mạc, phù hợp với hình dạng của võng mạc. Nhờ đó, tín hiệu này hỗ trợ kiểm soát sự giãn dài của nhãn cầu, giúp giảm nguy cơ tăng cận.
Ưu nhược điểm
Ưu điểm của kính gọng kiểm soát cận thị
Các nghiên cứu chỉ ra rằng kính Stellest có thể làm chậm sự tiến triển của cận thị lên đến 67%. Đây là một tỷ lệ rất cao so với các loại kính đơn tròng thông thường, giúp hạn chế nguy cơ tăng độ cận một cách đáng kể.
Kính gọng là phương pháp an toàn và không xâm lấn, không can thiệp vào cấu trúc mắt hay yêu cầu việc sử dụng thuốc, vì vậy không gây ra tác dụng phụ hoặc rủi ro sức khỏe. Điều này phù hợp với trẻ em có tình trạng sức khỏe yếu hoặc dị ứng với thuốc.
Không như kính áp tròng Ortho-K hoặc thuốc atropine, kính gọng dễ sử dụng và phù hợp cho nhiều trẻ, không đòi hỏi trẻ phải thực hiện nhiều thao tác phức tạp. Trẻ chỉ cần đeo kính hàng ngày, điều này đặc biệt hữu ích đối với những trẻ không thoải mái với việc đeo kính áp tròng hay không muốn sử dụng thuốc nhỏ mắt.
Nhược điểm của kính gọng kiểm soát cận thị:
- Hiệu quả của kính Stellest chỉ được duy trì nếu trẻ đeo kính đủ thời gian mỗi ngày (thường là từ 12 giờ trở lên). Nếu trẻ không tuân thủ, hiệu quả kiểm soát cận thị sẽ giảm đi đáng kể.
- Kính gọng có thể gây bất tiện cho những trẻ thường xuyên tham gia các hoạt động thể thao hoặc vận động mạnh, vì dễ bị rơi hoặc hư hỏng.
Tỷ lệ kiểm soát cận thị
Kính gọng Stellest đã được chứng minh có khả năng làm chậm sự tiến triển của cận thị trung bình 67% so với kính đơn tròng, khi trẻ đeo liên tục 12 giờ mỗi ngày. Điều này giúp hạn chế tăng độ cận và bảo vệ thị lực cho trẻ em một cách hiệu quả.
Kính áp tròng đeo ban đêm chỉnh hình giác mạc
Kính áp tròng đeo ban đêm (Ortho-K) là phương pháp điều trị cận thị mới, giúp hạn chế tăng độ cận bằng cách điều chỉnh hình dạng giác mạc tạm thời. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả đối với trẻ em.
Cơ chế
Kính Ortho-K là loại kính áp tròng cứng, được đeo qua đêm để làm phẳng bề mặt giác mạc, từ đó thay đổi đường đi ánh sáng chiếu vào mắt, giúp cải thiện tầm nhìn mà không cần đeo kính vào ban ngày. Bằng cách đeo kính mỗi đêm, giác mạc sẽ giữ được hình dạng đã điều chỉnh, giúp kiểm soát cận thị mà không cần can thiệp phẫu thuật.
Bên cạnh đó, Ortho-k tập trung các tia sáng ngoại vi vào trước võng mạc, điều này tạo nên một tín hiệu dừng lại cho sự phát triển của mắt, từ đó làm chậm tiến triển cận thị.
Ưu nhược điểm
Ưu điểm của kính áp tròng đeo ban đêm Ortho-K:
- Kính Ortho-K được thiết kế để điều chỉnh giác mạc khi trẻ đeo vào ban đêm. Điều này có nghĩa là trẻ sẽ không cần phải đeo kính gọng hoặc kính áp tròng ban ngày mà vẫn nhìn rõ, giúp trẻ thoải mái hơn trong sinh hoạt và học tập.
- Ortho-K có khả năng làm chậm sự tiến triển của cận thị từ 40% đến 60%, giúp hạn chế tăng độ cận hiệu quả, đặc biệt là với những trẻ có mức độ cận từ nhẹ đến trung bình.
- Vì không cần đeo kính ban ngày, trẻ có thể tham gia các hoạt động thể thao hoặc thể dục một cách thoải mái mà không lo ngại về việc kính rơi, vỡ hay bị mờ do mồ hôi.
Nhược điểm của kính áp tròng đeo ban đêm Ortho-K:
- Kính Ortho-K có giá cao hơn nhiều so với kính gọng thông thường. Ngoài ra, việc bảo quản và vệ sinh kính cũng phức tạp, yêu cầu sự kỹ lưỡng để tránh nguy cơ nhiễm trùng mắt.
- Việc vệ sinh kính và chăm sóc mắt phải được thực hiện nghiêm ngặt. Nếu không đảm bảo vệ sinh, trẻ có thể gặp phải các vấn đề như viêm nhiễm giác mạc hoặc các bệnh lý mắt khác.
- Không phù hợp với mọi trẻ, việc đeo kính Ortho-K có thể gây khó chịu cho những trẻ không quen với kính áp tròng cứng.
Tỷ lệ kiểm soát cận thị
Ortho-K đã được chứng minh có khả năng làm chậm tiến triển cận thị từ 40% đến 60%, tùy thuộc vào tình trạng cận thị của trẻ. Phương pháp này phù hợp cho trẻ có độ cận từ nhẹ đến trung bình và giúp hạn chế tăng độ cận hiệu quả.
Ánh sáng đỏ năng lượng thấp lặp đi lặp lại
Liệu pháp ánh sáng đỏ năng lượng thấp lặp đi lặp lại là phương pháp mới nhất trong việc điều trị cận thị và hạn chế tăng độ cận. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng ánh sáng đỏ có thể làm chậm sự tiến triển của cận thị và cải thiện tình trạng sức khỏe của mắt.
Cơ chế
Liệu pháp ánh sáng đỏ hoạt động bằng cách chiếu ánh sáng đỏ vào mắt trẻ với tần suất và thời gian cụ thể. Ánh sáng đỏ đã được chứng minh có tác dụng làm tăng độ dày hắc mạc và làm giảm tốc độ tăng chiều dài trục nhãn cầu, giúp kiểm soát sự tiến triển của cận thị một cách hiệu quả.
Ưu nhược điểm
Ưu điểm của liệu pháp ánh sáng đỏ năng lượng thấp lặp đi lặp lại:
- Liệu pháp ánh sáng đỏ không đòi hỏi bất kỳ hình thức phẫu thuật nào, do đó tránh được các rủi ro liên quan đến can thiệp y tế. Đây là phương pháp an toàn và nhẹ nhàng cho trẻ em.
- Nghiên cứu cho thấy liệu pháp ánh sáng đỏ mang lại hiệu quả cao nhất trong việc làm chậm tiến triển cận thị.
Nhược điểm của liệu pháp ánh sáng đỏ năng lượng thấp lặp đi lặp lại:
- Phương pháp còn mới và chưa phổ biến. Liệu pháp ánh sáng đỏ chưa được áp dụng rộng rãi và còn đang trong giai đoạn nghiên cứu. Việc thiếu các nghiên cứu dài hạn và kinh nghiệm thực tế khiến phụ huynh có thể cảm thấy chưa yên tâm về độ an toàn và hiệu quả của phương pháp này.
- Để đạt được hiệu quả tối đa, trẻ cần tuân thủ việc điều trị ánh sáng đều đặn theo lịch trình được bác sĩ chỉ định. Nếu không, hiệu quả điều trị sẽ giảm.
Tỷ lệ kiểm soát cận thị
Nghiên cứu cho thấy trẻ em sử dụng liệu pháp ánh sáng đỏ có thể làm chậm sự tăng trưởng của trục nhãn cầu và hạn chế tăng độ cận đến 77% sau 1 năm điều trị. Phương pháp này đã mang lại những kết quả tích cực trong việc kiểm soát cận thị và đang được nghiên cứu thêm để mở rộng ứng dụng trong tương lai.
Tóm lại, cận thị là một vấn đề phổ biến nhưng có thể kiểm soát được nếu áp dụng đúng phương pháp. Từ thuốc atropine nồng độ thấp, kính kiểm soát cận thị, kính Ortho-K, đến liệu pháp ánh sáng đỏ năng lượng thấp, tất cả đều mang lại hiệu quả cao trong việc hạn chế tăng độ cận cho trẻ.
Việc kiểm soát cận thị không chỉ giúp bảo vệ thị lực mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống của trẻ. Đặt lịch tại vivision để được thăm khám và tư vấn về các phương pháp kiểm soát cận thị nhé!
Lời khuyên
Hãy áp dụng sớm các phương pháp này để ngăn ngừa sự tiến triển của cận thị, bảo vệ thị lực và nâng cao chất lượng cuộc sống của trẻ. Việc can thiệp kịp thời không chỉ giúp trẻ duy trì khả năng nhìn tốt mà còn ngăn chặn những vấn đề nghiêm trọng hơn có thể phát sinh trong tương lai.
Chuyên môn: Bác sĩ chuyên khoa Mắt với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Mắt, và khúc xạ mắt trẻ em.
Uy tín: Bác sĩ Thiện được đánh giá cao bởi chuyên môn y khoa vững vàng, phong cách làm việc chuyên nghiệp và tận tâm với người bệnh. Nhờ sự chẩn đoán chính xác, tư vấn nhiệt tình và phác đồ điều trị hiệu quả, bác sĩ đã giúp đỡ nhiều bệnh nhân vượt qua bệnh tật.
Gắn thẻ: