Các loại bảng đo thị lực cận và quy trình đo thị lực chuẩn

Bài viết được thẩm định bởi Khúc xạ Nhãn khoa Trần Ngọc Huế

vào ngày 30/07/2024

Có nhiều bảng đo thị lực được sử dụng linh hoạt hiện nay. Để biết được cách đọc bảng kiểm tra cận thị một cách chính xác và phải đo thị lực bao lâu một lần mới đúng, bạn hãy đọc bài viết dưới đây của vivision kid.

Các loại bảng đo thị lực

Bảng đo thị lực là một công cụ quan trọng trong y khoa, đặc biệt trong lĩnh vực nhãn khoa, giúp đo lường và đánh giá khả năng nhìn của mắt.

Bảng đo chữ C (Landolt)

Bảng đo thị lực chữ C, hay còn gọi là bảng Landolt, là một trong những loại bảng đo thị lực phổ biến. Bảng này gồm các vòng tròn có khe hở ở nhiều vị trí khác nhau (trên, dưới, trái, phải). Bệnh nhân sẽ được yêu cầu xác định vị trí của khe hở trên các vòng tròn.

Bảng Landolt thường được sử dụng để đánh giá thị lực một cách chi tiết và chính xác, thường dùng cho trẻ nhỏ và người không biết chữ.

Bảng đo chữ C

Bảng đo chữ C

Bảng đo thị lực chữ E ( Armaignac)

Bảng đo thị lực chữ E, hay còn gọi là bảng Armaignac, sử dụng các ký tự E xoay ở các hướng khác nhau. Người được kiểm tra sẽ phải xác định hướng của ký tự E. Đây là phương pháp đo thị lực đơn giản và hiệu quả, thường được sử dụng tất cả đối tượng.

Bảng đo thị lực Snellen

Bảng đo thị lực Snellen là một trong những bảng đo thị lực phổ biến nhất. Bảng này gồm các dòng chữ cái có kích thước giảm dần từ trên xuống dưới. Người kiểm tra sẽ đọc các chữ cái từ trên xuống dưới cho đến khi không thể đọc được nữa. Bảng Snellen giúp đánh giá thị lực một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Bảng đo thị lực Lea

Bảng đo thị lực hình thường được sử dụng cho trẻ nhỏ hoặc người không biết chữ. Bảng này gồm các hình ảnh đơn giản như trái tim, hình vuông, hình quả táo,… Người kiểm tra sẽ được yêu cầu gọi tên hoặc chỉ ra hình ảnh mà họ nhìn thấy.

Bảng cận thị Parinaud

Bảng Parinaud được thiết kế đặc biệt để đo thị lực gần. Bảng này gồm các dòng chữ có kích thước giảm dần, tương tự như bảng Snellen, nhưng được thiết kế để kiểm tra khả năng đọc gần của bệnh nhân.

Bảng đo thị lực dạng thẻ

Bảng đo thị lực dạng thẻ là một công cụ linh hoạt và tiện lợi, thường được sử dụng trong các buổi kiểm tra thị lực nhanh hoặc tại các buổi khám mắt di động. Bảng này gồm nhiều thẻ nhỏ, mỗi thẻ có các ký tự hoặc hình ảnh với kích thước khác nhau.

Bảng đo thị lực điện tử

Bảng đo thị lực điện tử là một công nghệ hiện đại trong đo thị lực. Bảng này sử dụng màn hình điện tử để hiển thị các ký tự hoặc hình ảnh với độ sáng và độ tương phản có thể điều chỉnh. Bảng điện tử thường được sử dụng trong các cơ sở y tế hiện đại và cung cấp kết quả đo thị lực chính xác.

Quy trình đo thị lực tiêu chuẩn

Đo thị lực là một phần quan trọng trong việc kiểm tra sức khỏe mắt. Quy trình này giúp xác định độ cận, viễn, loạn thị hoặc các vấn đề về thị lực khác. Dưới đây là quy trình đo thị lực tiêu chuẩn thường được thực hiện tại các cơ sở nhãn khoa:

  • Hỏi bệnh sử: Trước khi tiến hành đo thị lực, bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng và lịch sử bệnh lý liên quan đến mắt. việc này giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến thị lực và lựa chọn phương pháp đo phù hợp.
  • Đo thị lực không kính: Bước tiếp theo là đo thị lực của bệnh nhân bằng các bảng đo thị lực khác nhau. bệnh nhân sẽ được yêu cầu đọc các ký tự hoặc hình ảnh trên bảng đo từ khoảng cách cố định.
  • Đo độ kính cũ và thị lực kính cũ: Nếu bệnh nhân đã đeo kính, bác sĩ sẽ đo độ kính hiện tại của họ để xác định xem kính có phù hợp hay không.
  • Đo pd (khoảng cách đồng tử): Khoảng cách đồng tử là khoảng cách giữa hai đồng tử của mắt. việc đo pd giúp lựa chọn kính phù hợp và đảm bảo sự thoải mái khi đeo kính.
  • Đo máy khúc xạ tự động (auto rx): Máy khúc xạ tự động sẽ đo độ khúc xạ của mắt để xác định các lỗi khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị. kết quả từ máy khúc xạ sẽ là cơ sở cho việc tinh chỉnh độ kính.
  • Độ cầu tối ưu (bvs – best vision sphere): Tức là bác sĩ sẽ xác định độ kính cần thiết để mang lại thị lực tốt nhất cho bệnh nhân. việc tinh chỉnh này rất quan trọng để đảm bảo bệnh nhân có tầm nhìn rõ ràng và thoải mái.
  • Tinh chỉnh độ loạn – trục loạn: Nếu bệnh nhân có loạn thị, bác sĩ sẽ tinh chỉnh độ loạn và trục loạn để tối ưu hóa thị lực. quá trình này bao gồm việc thay đổi các thấu kính khác nhau cho đến khi tìm được độ kính phù hợp nhất.
  • Độ cầu tối ưu (bvs) lần 2: Sau khi tinh chỉnh độ loạn, bác sĩ sẽ kiểm tra lại độ cầu tối ưu một lần nữa để đảm bảo rằng kết quả đo chính xác và thị lực của bệnh nhân được tối ưu hóa.
  • Cân bằng hai mắt: Bác sĩ sẽ kiểm tra và điều chỉnh độ kính để đảm bảo rằng cả hai mắt của bệnh nhân có thị lực cân bằng. việc này giúp tránh mỏi mắt và đảm bảo sự thoải mái khi đeo kính.
  • Đo độ add: sử dụng phương pháp “range of clear vision: Đối với những người cần kính đọc hoặc kính đa tròng, bác sĩ sẽ đo độ add bằng phương pháp “range of clear vision” để xác định độ kính cần thiết cho tầm nhìn gần.
  • Tư vấn toa kính: Sau khi hoàn thành các bước đo, bác sĩ sẽ viết toa kính và tư vấn về loại kính phù hợp với bệnh nhân, bao gồm kính đơn tròng, kính đa tròng, hoặc kính đặc biệt khác.
  • Tư vấn giải pháp thị lực: Cuối cùng, bác sĩ sẽ tư vấn về các giải pháp thị lực khác như phẫu thuật khúc xạ, sử dụng kính áp tròng, hoặc các biện pháp bảo vệ mắt để duy trì và cải thiện thị lực.
Đo thị lực tiêu chuẩn

Đo thị lực tiêu chuẩn

Hướng dẫn sử dụng bảng kiểm tra cận thị

Khi thực hiện đo mắt với bảng kiểm tra mắt, cần thực hiện với 5 bước đơn giản dưới:

Bước 1: Giữ tư thế thẳng lưng

Trong quá trình kiểm tra thị lực, bệnh nhân cần giữ tư thế thẳng lưng và thoải mái mắt nhìn thẳng. Việc này giúp đảm bảo kết quả đo chính xác và giảm thiểu sai số.

Bước 2: Ánh sáng đủ

Ánh sáng chiếu vào bảng đo phải có cường độ trung bình là 100 lux và cao hơn 40% so với ánh sáng của phòng đo thị lực. Điều này giúp bệnh nhân nhìn rõ các ký tự hoặc hình ảnh trên bảng đo.

Bước 3: Đo lần lượt từng bên

Bệnh nhân sẽ được yêu cầu đo thị lực lần lượt từng bên mắt, bắt đầu từ mắt phải trước, sau đó đến mắt trái. Việc đo riêng từng mắt giúp xác định chính xác thị lực của từng mắt.

Bước 4: Đọc kí hiệu

Bệnh nhân sẽ đọc các chữ, ký hiệu trên bảng đo theo hướng dẫn (từ trên xuống và từ trái sang phải) cho đến khi không thể đọc chính xác được nữa. Việc này giúp xác định mức độ thị lực của bệnh nhân.

Bước 5: Ghi lại kết quả

Kết quả đo thị lực sẽ được ghi lại để bác sĩ có thể phân tích và đưa ra tư vấn phù hợp cho bệnh nhân. Kết quả này cũng được sử dụng để so sánh trong các lần kiểm tra sau.

Cách sử dụng bảng đo thị lực

Cách sử dụng bảng đo thị lực

Đo thị lực bao lâu một lần?

Đối với mỗi loại bệnh khác nhau, điều cần thăm khám định kỳ để kiểm soát bệnh. Đo thị lực bao lâu một lần còn tùy thuộc vào những độ tuổi khác nhau.

Với trẻ em: Ba mẹ nên đưa bé đi kiểm tra mắt định kỳ 3 – 6 tháng/lần để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề về thị lực.

Với người lớn: Thời gian khám mắt định kỳ cho người lớn là 6 – 12 tháng/lần. Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về thị lực và có biện pháp điều trị kịp thời.

Đặt lịch khám tại vivision với các chuyên gia, bác sĩ tại đây luôn sẵn sàng thăm khám và tư vấn cho bạn.

Lời khuyên

Có nhiều loại bảng đo thị lực bạn có thể sử dụng tại nhà. Tuy nhiên, để kiểm tra thị lực đúng và chính xác, bạn nên đến các cơ sở y tế để được các chuyên gia về khúc xạ khám và thử kính chính xác. Bên cạnh đó, việc đi khám định kỳ giúp bảo vệ đôi mắt khỏi các bệnh lý khác.

logo vivisionkid
Khúc xạ Nhãn khoa Trần Ngọc Huế
Khúc xạ Nhãn khoa Trần Ngọc Huế
Chuyên gia Thị giác hai mắt
Xem thêm

Chuyên môn: Chuyên gia thị giác hai mắt và Khúc xạ Nhãn nhi

Uy tín: Bằng khả năng giao tiếp và kết nối, chuyên gia Ngọc Huế ấn tượng với mọi người và bệnh nhân nhí bằng sự kiên trì, nhẹ nhàng đem lại một nguồn năng lượng tích cực.

Gắn thẻ:

bảng đo thị lực

cách đọc bảng kiểm tra cận thị

đo thị lực bao lâu một lần