Cận thị có di truyền không?
Một câu hỏi thường gặp là liệu cận thị có di truyền không? Để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của di truyền đối với cận thị, các phương pháp khắc phục thì hãy cùng khám phá trong bài viết sau đây của vivision.
Cận thị là gì?
Hãy cùng hiểu chi tiết về định nghĩa và các triệu chứng của cận thị có di truyền trong nội dung dưới đây:
Định nghĩa cận thị
Cận thị (myopia) là một loại tật khúc xạ phổ biến, khiến người mắc phải gặp khó khăn khi nhìn rõ các vật ở xa, nhưng lại có thể nhìn gần một cách rõ ràng. Tình trạng này thường xuất hiện ở lứa tuổi học sinh và thanh thiếu niên, đặc biệt là trong khoảng từ 8 đến 12 tuổi. Khi cơ thể đang trong giai đoạn phát triển nhanh chóng, cận thị có thể trở nên nghiêm trọng hơn, nhưng thường ổn định hoặc ít thay đổi sau tuổi 20.
Để chẩn đoán cận thị, một khám mắt cơ bản là đủ. Người bệnh có thể cải thiện tầm nhìn bằng cách sử dụng kính đeo mắt, kính áp tròng, hoặc thực hiện phẫu thuật khúc xạ.
Triệu chứng của cận thị
Các triệu chứng của cận thị bẩm sinh có thể bao gồm:
- Mờ mắt khi nhìn xa: Người bệnh gặp khó khăn trong việc nhìn rõ các vật ở xa như biển báo hoặc bảng hiệu.
- Nheo mắt: Để có thể tập trung và nhìn rõ hơn, người mắc cận thị thường nheo mắt hoặc khép hờ mắt.
- Mỏi mắt: Xảy ra khi nhìn tập trung vào một điểm trong thời gian dài mà không chớp mắt, dẫn đến cảm giác khô và mệt mỏi ở mắt.
- Nhức đầu: Đau đầu phổ biến, có thể là đau toàn bộ đầu hoặc đau ở một vùng cụ thể.
- Chớp mắt thường xuyên: Tốc độ chớp mắt tăng lên, với tần suất 14-17 lần/phút ở tuổi thiếu niên và 15-30 lần/phút ở người trưởng thành. Chớp mắt quá nhiều có thể là dấu hiệu của cận thị.
Ở trẻ em, dấu hiệu cận thị có thể bao gồm:
- Liên tục nheo mắt.
- Khó khăn trong việc nhận biết các vật thể ở xa.
- Chớp mắt thường xuyên hơn mức bình thường.
- Dụi mắt thường xuyên.
- Ngồi gần tivi hoặc bảng trắng trong lớp học.
Người lớn mắc cận thị thường cảm thấy khó đọc các biển báo đường phố hoặc biển hiệu cửa hàng. Họ cũng có thể gặp hiện tượng mờ mắt khi lái xe vào ban đêm, còn gọi là cận thị ban đêm, nhưng có thể nhìn rõ hơn vào ban ngày.
Cận thị có di truyền không ?
Mặc dù việc sử dụng sách, tivi và màn hình vi tính gần không phải là nguyên nhân duy nhất gây cận thị, nhưng di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tật này. Nghiên cứu cho thấy mối liên hệ di truyền với cận thị rất đáng kể.
Nếu cả bố và mẹ đều bị cận thị, nguy cơ trẻ mắc tật này có thể dao động từ 33% đến 60%. Ngay cả khi chỉ một trong hai người bị cận thị, tỷ lệ di truyền vẫn khá cao, từ 23% đến 40%, tùy thuộc vào mức độ cận thị của cha mẹ.
Sự gia tăng số người mắc cận thị hiện nay phản ánh tầm quan trọng của yếu tố di truyền và nhu cầu phải nâng cao nhận thức về vấn đề này. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc thị lực hiệu quả, đặc biệt là đối với những gia đình có tiền sử về cận thị.
Những nguyên nhân khác gây cận thị
Dưới đây là những nguyên nhân khác gây cận thị có di truyền bao gồm:
Thói quen nhìn gần sai cách
Khi thực hiện các hoạt động như đọc sách hoặc sử dụng thiết bị điện tử mà không duy trì tư thế đúng, áp lực lên mắt có thể gia tăng, dẫn đến khả năng phát triển cận thị. Thêm vào đó, việc dành quá nhiều thời gian cho các hoạt động nhìn gần mà không cho mắt thời gian nghỉ ngơi cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc tật này.
Học tập và làm việc trong điều kiện ánh sáng kém
Ánh sáng không đủ khi học tập hoặc làm việc có thể khiến mắt phải làm việc vất vả hơn, gây ra mệt mỏi và tăng nguy cơ phát triển cận thị.
Cận thị do di truyền có khắc phục được không ?
Có thể hạn chế tiến triển cận thị có di truyền bằng các phương pháp sau:
Nhỏ Atropin nồng độ thấp
Khi cận thị tiến triển đến mức độ cao, nó có thể dẫn đến các biến chứng như nhược thị (amblyopia), một tình trạng mà thị lực của mắt bị suy giảm không thể điều chỉnh bằng kính mắt thông thường. Nhược thị cần được điều trị sớm trước khi áp dụng các phương pháp kiểm soát cận thị, để đảm bảo rằng thị lực của mắt bị yếu không trở nên nghiêm trọng hơn.
Atropine là một loại thuốc nhỏ mắt đã được nghiên cứu và sử dụng rộng rãi trong kiểm soát cận thị, đặc biệt là ở trẻ em. Thuốc nhỏ mắt Atropin 0,01% được bác sĩ chỉ định cho trẻ từ 6 đến 15 tuổi mắc cận thị, với độ cận ít nhất 0,5 đi-ốp và có xu hướng tiến triển nhanh.
Nghiên cứu cho thấy độ cận thị ở trẻ em từ 6-12 tuổi có thể giảm 50% so với mức tăng tự nhiên sau 2 năm điều trị với Atropin 0,01%. Đây là thuốc kê đơn và chỉ nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, bao gồm liều lượng, thời gian và cách sử dụng cụ thể. Phụ huynh không nên tự ý cho trẻ dùng thuốc mà không có sự tư vấn từ bác sĩ.
Trẻ cần duy trì việc sử dụng thuốc trong thời gian dài (ít nhất 2 năm), theo đúng hướng dẫn và thăm khám định kỳ để đảm bảo hiệu quả kiểm soát cận thị bẩm sinh tối ưu. Trong quá trình sử dụng Atropin 0,01%, trẻ có thể gặp hiện tượng mờ mắt khi nhìn gần vào buổi sáng do giãn đồng tử, nhưng triệu chứng này thường sẽ hết trong khoảng 1-2 giờ sau khi thức dậy.
Kính gọng kiểm soát cận thị
Kính gọng đa tròng được thiết kế với nhiều vùng nhìn khác nhau trên cùng một mắt kính, mỗi vùng có độ khúc xạ riêng biệt. Điều này giúp giảm áp lực điều tiết cho mắt khi chuyển đổi giữa các khoảng cách nhìn xa, gần và trung gian, đồng thời cải thiện việc lấy nét ở các vùng ngoại vi bị mờ.
Kính gọng kiểm soát cận thị hoạt động bằng cách giảm sự căng thẳng thị giác và ngăn chặn sự phát triển quá mức của nhãn cầu. Điều này được thực hiện bằng cách thay đổi cách ánh sáng hội tụ trên võng mạc, đặc biệt là tại vùng ngoại vi của võng mạc.
Nhờ vào cơ chế này, kính gọng đa tròng có khả năng làm chậm quá trình tiến triển của tật cận thị có di truyền ở trẻ em. Trẻ cần một khoảng thời gian để làm quen với kính và đạt được hiệu quả tối ưu.
Ortho-K chỉnh hình giác mạc
Ortho-K là một phương pháp điều chỉnh khúc xạ tạm thời bằng cách thay đổi độ cong của giác mạc thông qua việc sử dụng thấu kính áp tròng cứng. Các thấu kính này được đeo vào ban đêm (khoảng 6 – 8 giờ) và được tháo ra vào buổi sáng. Phương pháp này cho phép trẻ có tầm nhìn rõ ràng suốt cả ngày mà không cần kính gọng hay kính áp tròng. Ortho-K được các chuyên gia nhãn khoa đánh giá cao vì khả năng hiệu quả trong việc làm chậm sự tiến triển của cận thị.
Khi sử dụng Ortho-K, phụ huynh cần chỉ dẫn trẻ cách đeo và tháo kính cũng như các biện pháp vệ sinh cần thiết để đảm bảo an toàn và đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý chăm sóc mắt ở bố mẹ mắc cận thị cao
- Khám mắt định kỳ từ khi còn nhỏ: Đưa trẻ đi khám mắt thường xuyên ngay từ khi còn bé để phát hiện sớm bất thường về nhãn cầu và các tật khúc xạ di truyền. Việc phát hiện sớm giúp kiểm soát và điều trị kịp thời, giảm nguy cơ phát triển cận thị có di truyền.
- Bổ sung dinh dưỡng và tăng cường đề kháng cho mắt: Cung cấp chế độ ăn uống phong phú, bao gồm các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe mắt, như vitamin A, C, E và các axit béo omega-3. Điều này giúp cải thiện sức khỏe của mắt và hỗ trợ sự phát triển của trẻ.
- Tạo thói quen tốt cho trẻ: Khuyến khích trẻ duy trì khoảng cách nhìn xa và giảm thời gian nhìn gần. Tăng cường hoạt động ngoài trời cũng như tham gia các hoạt động giúp mắt thư giãn có thể góp phần hạn chế sự tiến triển của cận thị bẩm sinh một cách tự nhiên.
Ở gia đình có bố mẹ đều mắc cận thị, trẻ có nguy cơ mắt cận thị có di truyền cao hơn nhiều so với trẻ khác. Bố mẹ nên quan tâm và chăm sóc sức khỏe đôi mắt cho bé ngay từ nhỏ.
vivision là phòng khám mắt với đội ngũ bác sĩ chuyên nghiệp sẽ tư vấn trước mổ và khám theo dõi sau mổ cũng như thăm khám mắt toàn diện cho bạn nhé.
Lời khuyên
Ở gia đình có bố mẹ đều mắc cận thị, trẻ có nguy cơ mắt cận thị có di truyền cao hơn nhiều so với trẻ khác. Bố mẹ nên quan tâm và chăm sóc sức khỏe đôi mắt cho bé ngay từ nhỏ.
Chuyên môn: Chuyên gia Kiểm soát Cận thị tiến triển và Khúc xạ Nhãn nhi
Uy tín: Bằng khả năng giao tiếp và kết nối, chuyên gia Nguyễn Thị Hồng Dương ấn tượng với mọi người và bệnh nhân nhí bằng sự kiên trì, nhẹ nhàng đem lại một nguồn năng lượng tích cực.
Gắn thẻ: