Vì sao cận thị không thể giảm độ?

Bài viết được thẩm định bởi Khúc xạ Nhãn khoa Lê Khánh Hòa

vào ngày 31/07/2024

Nhiều người thường băn khoăn vì sao cận thị không thể giảm độ. Để hiểu rõ lý do tại sao chúng ta cần xem xét các nguyên nhân, yếu tố liên quan đến cấu trúc của mắt và cách các biện pháp điều trị hiện có chỉ có tác dụng tạm thời.

Nguyên nhân cận thị 

Cận thị là một tật khúc xạ phổ biến không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới, đặc biệt là trong thời gian gần đây khi ngày càng nhiều trẻ em mắc phải. Các bậc phụ huynh thường lo lắng về nguyên nhân gây ra cận thị và cách phòng tránh. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây cận thị không thể giảm độ:

  • Độ cong của giác mạc: Khi giác mạc quá cong, ánh sáng không hội tụ đúng trên võng mạc mà thay vào đó hội tụ trước võng mạc, dẫn đến việc nhìn xa bị mờ.
  • Chiều dài của trục nhãn cầu: Nếu trục nhãn cầu dài hơn bình thường, ánh sáng sẽ không tập trung tại một điểm duy nhất trên võng mạc, gây ra hiện tượng nhìn xa mờ, cận thị không thể giảm độ.
  • Yếu tố cấu trúc của mắt: Độ cong bất thường của giác mạc và thể thủy tinh cũng ảnh hưởng đến cách ánh sáng được mắt tiếp nhận.
  • Thói quen sinh hoạt và học tập: Việc sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều và đọc sách trong điều kiện ánh sáng kém có thể làm tăng nguy cơ cận thị.
  • Môi trường học tập và làm việc thiếu ánh sáng: Một môi trường không đủ ánh sáng có thể góp phần vào sự phát triển của các vấn đề về thị lực ở trẻ em.
Thói quen sinh hoạt và học tập không đúng gây cận thị

Thói quen sinh hoạt và học tập không đúng gây cận thị

Tại sao cận thị không thể giảm độ?

Cận thị không thể giảm độ vì tình trạng này phát sinh khi nhãn cầu bị kéo dài hoặc giác mạc có độ cong không bình thường, khiến hình ảnh tập trung trước võng mạc thay vì trên đó. Khi nhãn cầu đã kéo dài hoặc giác mạc đã biến dạng, không thể tự nhiên đưa chúng về kích thước hoặc hình dạng ban đầu, dẫn đến việc độ cận thị không giảm được. 

Các phương pháp điều trị như đeo kính hoặc kính áp tròng chỉ giúp cải thiện thị lực tạm thời mà không thay đổi cấu trúc của mắt, do đó không thể làm giảm mức độ cận thị hiện có.

Tại sao cận thị không thể giảm độ?

Tại sao cận thị không thể giảm độ?

Các phương pháp hạn chế tiến triển cận thị 

Nguyên nhân chủ yếu gây cận thị không thể giảm độ và sự phát triển của nó là sự kéo dài bất thường của trục nhãn cầu, tức là nhãn cầu phát triển quá dài từ trước ra sau. Để hạn chế tiến triển cận thị, các biện pháp thường được áp dụng nhằm làm chậm quá trình kéo dài này. Có nhiều phương pháp kiểm soát cận thị hiệu quả, có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với nhau.

Nhỏ Atropin nồng độ thấp

Thuốc nhỏ mắt Atropin được biết đến với khả năng làm giãn các cơ bên trong mắt và thường được dùng để điều trị viêm mắt cũng như chẩn đoán lác mắt. Bác sĩ nhãn khoa cũng áp dụng Atropin để làm chậm sự tiến triển của cận thị.

Ban đầu, việc sử dụng Atropin dựa trên giả thuyết rằng mỏi mắt là một nguyên nhân của cận thị. Tuy nhiên, các nghiên cứu sau đó cho thấy Atropin có thể có hiệu quả nhờ tác động lên các thụ thể tại võng mạc và các phần khác của mắt.

Các nghiên cứu đã chứng minh rằng thuốc nhỏ mắt Atropin với liều thấp (0,05%) có thể làm chậm tiến trình cận thị trong hơn ba năm. Điều này đặc biệt hữu ích nếu trẻ em sử dụng thuốc trong giai đoạn tăng trưởng cận thị mạnh mẽ.

Tuy nhiên, một số trẻ em có thể gặp hiện tượng tái phát cận thị sau khi ngừng sử dụng Atropin, mặc dù tỷ lệ này là rất thấp và mức độ tái phát không đáng kể.

Nhỏ atropin nồng độ thấp hạn chế tiến triển cận thị

Nhỏ atropin nồng độ thấp hạn chế tiến triển cận thị

Kính gọng kiểm soát cận thị 

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hoạt động điều tiết mắt (giúp mắt điều chỉnh để nhìn rõ ở các khoảng cách khác nhau) có thể thúc đẩy sự tiến triển của cận thị. Do đó, việc giảm bớt hoạt động điều tiết thông qua việc sử dụng kính gọng đọc sách hoặc kính hai tròng có thể giúp hạn chế tiến triển cận thị.

Hiệu quả hạn chế tiến triển cận thị bằng phương pháp này dao động từ 30% đến 50%, tùy thuộc vào loại tròng kính được sử dụng. Dù mức độ hiệu quả của phương pháp này thấp hơn so với một số phương pháp khác như thuốc nhỏ mắt Atropin và kính áp tròng Ortho-K đeo khi ngủ, nó vẫn được nhiều người lựa chọn vì tính tiện dụng và độ an toàn cao.

Ortho-K

Kính áp tròng đêm còn gọi là kính Ortho-K là loại kính áp tròng cứng được thiết kế để điều chỉnh các tật khúc xạ của mắt. Kính này được đeo vào ban đêm khi ngủ, thường trong khoảng 6-8 giờ, giúp duy trì và ngăn ngừa sự gia tăng độ cận thị. Nhờ vậy, bạn có thể nhìn rõ vào ban ngày mà không cần phải đeo kính gọng.

Hiện nay, Ortho-K là loại kính áp tròng cứng được ưa chuộng nhờ khả năng kiểm soát cận thị không thể giảm độ hiệu quả. Kính Ortho-K có khả năng thấm khí cao, đảm bảo cung cấp đủ oxy cho mắt trong suốt quá trình sử dụng.

Sử dụng kính Ortho-K hạn chế tiến triển cận thị

Sử dụng kính Ortho-K hạn chế tiến triển cận thị

Sự thay đổi tạm thời này cũng tạo ra hiện tượng mờ cận thị ngoại biên và giảm mờ viễn thị ngoại biên. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng liệu pháp Ortho-K có thể làm chậm quá trình kéo dài của nhãn cầu.

Kính áp tròng 

Kính áp tròng hạn chế tiến triển cận thị được thiết kế với các vùng có công suất hội tụ khác nhau. Ở trung tâm, chúng có công suất hội tụ đầy đủ, trong khi ở vùng ngoại vi, công suất này giảm đi. Các vùng công suất thấp hơn giúp ánh sáng hội tụ trước võng mạc, thay vì phía sau.

Kính áp tròng hạn chế tiến triển cận thị

Kính áp tròng hạn chế tiến triển cận thị

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tập trung ánh sáng trước võng mạc theo cách này có thể giúp ngăn chặn sự phát triển kéo dài của mắt. Thực tế, kính áp tròng kiểm soát cận thị có thể giảm tốc độ tiến triển của cận thị lên đến 59%.

Cách phát hiện cận thị sớm 

Để tối ưu hóa hiệu quả của các phương pháp hạn chế tiến triển cận thị, việc phát hiện sớm là điều cần thiết. Điều này đồng nghĩa với việc đảm bảo trẻ em được kiểm tra mắt từ sớm.

Khám mắt định kỳ rất quan trọng đối với tất cả trẻ em, ngay cả khi không có dấu hiệu rõ ràng về vấn đề thị lực. Nhiều trẻ bị cận thị không thể giảm độ không có triệu chứng rõ ràng và thậm chí không nhận thức được tình trạng của mình.

Việc kiểm tra mắt định kỳ càng quan trọng hơn đối với những trẻ có tiền sử gia đình bị cận thị, bao gồm cha mẹ hoặc anh chị em. Trẻ sơ sinh nên được kiểm tra mắt vào khoảng 6 tháng tuổi, trẻ mẫu giáo từ 3 đến 5 tuổi nên được kiểm tra mắt và từ 5 tuổi trở lên trẻ nên được kiểm tra mắt hàng năm, bắt đầu trước khi vào lớp một.

Khám mắt định kỳ để phát hiện cận thị sớm

Khám mắt định kỳ để phát hiện cận thị sớm

Ngoài ra, để phát hiện cận thị sớm bạn có thể chú ý đến một số dấu hiệu và thực hiện các bước kiểm tra cần thiết. Trẻ em và người lớn cần quan tâm nếu gặp khó khăn trong việc nhìn rõ các vật ở xa, cảm thấy mỏi mắt hoặc đau đầu sau khi đọc sách hoặc làm việc trên máy tính lâu hoặc phải nheo mắt để nhìn rõ hơn. 

Nếu có dấu hiệu nghi ngờ, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ nhãn khoa để được kiểm tra và điều trị kịp thời là rất quan trọng. Phát hiện sớm cận thị giúp can thiệp và điều trị hiệu quả hơn, từ đó hạn chế sự tiến triển và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Hãy đến vivision để chăm sóc đôi mắt của bé cùng các chuyên gia nhãn khoa.

Lời khuyên

Cận thị không thể giảm độ vì cấu trúc của nhãn cầu đã bị thay đổi vĩnh viễn và các biện pháp hiện nay chỉ giúp điều chỉnh thị lực và kiểm soát độ cận. Người bị cận thị cần tuân thủ thăm khám định kỳ và chăm sóc mắt đúng cách để bảo vệ thị lực lâu dài.

logo vivisionkid
Khúc xạ Nhãn khoa Lê Khánh Hòa
Khúc xạ Nhãn khoa Lê Khánh Hòa
Chuyên gia Kiểm soát cận thị
Xem thêm

Chuyên môn: Chuyên gia Kiểm soát Cận thị tiến triển và Khúc xạ Nhãn nhi

Uy tín: Bằng khả năng giao tiếp và kết nối, chuyên gia Hòa ấn tượng với mọi người và bệnh nhân nhí bằng sự kiên trì, nhẹ nhàng đem lại một nguồn năng lượng tích cực.

Gắn thẻ:

cận thị không thể giảm độ

hạn chế tiến triển cận thị