Loạn thị có di truyền không?

Optom-Duong-cong-quyen

Bài viết được thẩm định bởi Khúc xạ Nhãn khoa Dương Công Quyền

vào ngày 04/10/2024

Loạn thị có di truyền không? Đây là câu hỏi mà nhiều người thắc mắc khi tìm hiểu về tình trạng tật khúc xạ của mắt này. Bài viết này sẽ giải đáp về nguyên nhân loạn thị giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa di truyền và tình trạng mắt này.

Khái niệm về loạn thị

Loạn thị (Astigmatism) là một tật khúc xạ mắt xảy ra khi giác mạc có hình dạng bất thường, dẫn đến việc ánh sáng không hội tụ tại một điểm mà thay vào đó bị phân tán trên võng mạc. Điều này làm cho hình ảnh trở nên méo mó và mờ nhạt. 

Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai và rất phổ biến, với khoảng một trong ba người mắc phải. Loạn thị có thể xuất hiện ở bất kỳ giai đoạn nào trong đời, thậm chí ngay từ lúc mới sinh.

Loạn thị là gì?

Loạn thị là gì?

Nguyên nhân loạn thị

Nhiều người nghĩ rằng việc đọc sách trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ngồi gần tivi có thể gây ra hoặc nguyên nhân loạn thị nặng thêm. Tuy nhiên, phần lớn trường hợp loạn thị xuất hiện tự nhiên mà không rõ nguyên nhân. Người bệnh có thể mắc loạn thị do một số yếu tố sau:

  • Di truyền: Trẻ em có cha mẹ mắc loạn thị có khả năng cao hơn bị ảnh hưởng bởi tình trạng này, hoặc do mí mắt tạo áp lực lớn lên giác mạc.
  • Chấn thương mắt: Chấn thương do thể thao, tai nạn, hoặc dị vật có thể gây ra các triệu chứng như đau, sưng, và đỏ mắt. Một số người có thể thấy ánh sáng lóe lên hoặc thay đổi thị lực. Chấn thương nghiêm trọng có thể gây ra tình trạng mất thị lực không thể phục hồi.
  • Bệnh Keratoconus: Bệnh này phát triển dần theo thời gian, làm cho bề mặt giác mạc trở nên lồi ra giống như hình nón.
  • Thoái hóa giác mạc.
  • Biến chứng sau phẫu thuật mắt.
Nguyên nhân loạn thị do chấn thương mắt

Nguyên nhân loạn thị do chấn thương mắt

Loạn thị có di truyền không?

Loạn thị có di truyền không? Các chuyên gia đã xác nhận rằng loạn thị có tính chất di truyền từ cha mẹ sang con cái. Nếu một trong hai bậc phụ huynh bị loạn thị, trẻ sinh ra sẽ có khả năng mắc phải tình trạng này, mặc dù xác suất không cao. 

Ngược lại, nếu cả cha và mẹ đều mắc loạn thị, khả năng trẻ bị di truyền sẽ lớn hơn. Để nhận biết tình trạng này, cha mẹ có thể quan sát những dấu hiệu sau ở trẻ:

  • Trẻ có thể nhìn không rõ, cả khi ở gần lẫn xa, hình ảnh thường bị méo và nhoè.
  • Trẻ thường xuyên bị đau đầu.
  • Trẻ thường nheo mắt khi nhìn.
  • Thỉnh thoảng trẻ có dấu hiệu chảy nước mắt.
  • Khi nhìn vào một vật, trẻ có thể thấy hai hoặc ba hình ảnh chồng lên nhau.
  • Trẻ có cảm giác mỏi mắt hoặc khô mắt.
Loạn thị có di truyền không?

Loạn thị có di truyền không?

Thường thì các triệu chứng của loạn thị bẩm sinh không nặng nề, và không gây ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày, do đó nhiều bậc phụ huynh có thể lơ là trong việc theo dõi tình trạng của trẻ. 

Để bảo vệ thị lực và ngăn chặn tình trạng xấu đi theo thời gian, các bác sĩ khuyến cáo nên đưa trẻ đi khám mắt định kỳ hoặc ngay khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

Các yếu tố khác gây loạn thị ngoài di truyền

Loạn thị thường xuất hiện từ sớm, do đó nguyên nhân loạn thị cụ thể thường không rõ ràng. Trong một số trường hợp, loạn thị có thể phát sinh sau chấn thương mắt, mắc các bệnh lý về mắt, hoặc sau khi phẫu thuật.

Bên cạnh đó, một nguyên nhân ít gặp hơn là tình trạng giác mạc hình chóp (keratoconus), khiến giác mạc trở nên mỏng và có hình dạng giống như hình nón, điều này cũng có thể dẫn đến loạn thị. Đáng lưu ý, việc đọc sách trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ngồi quá gần TV không phải là nguyên nhân gây ra loạn thị.

Loạn thị bẩm sinh và loạn thị phát sinh sau này

Dựa theo nguyên nhân loạn thị có thể chia thành hai loại chính: loạn thị bẩm sinh và loạn thị phát sinh sau này. 

Loạn thị bẩm sinh

Loạn thị bẩm sinh là loại loạn thị xuất hiện từ khi trẻ mới sinh ra. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, loạn thị bẩm sinh thường liên quan đến yếu tố di truyền. Nói cách khác, nếu trong gia đình có người mắc tật loạn thị, khả năng trẻ em cũng gặp phải tình trạng này sẽ cao hơn. 

Các nghiên cứu cho thấy rằng có một mối liên hệ rõ rệt giữa loạn thị và di truyền, với nhiều gen có thể ảnh hưởng đến hình dạng và độ cong của giác mạc.

Loạn thị bẩm sinh. Loạn thị có di truyền không?

Loạn thị bẩm sinh. Loạn thị có di truyền không?

Loạn thị phát sinh sau này

Ngoài loạn thị bẩm sinh, loạn thị cũng có thể phát sinh sau này do nhiều yếu tố khác nhau. Một trong những nguyên nhân chính là tác động của môi trường và thói quen sống. Ví dụ, việc sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều, đọc sách trong điều kiện ánh sáng yếu, hoặc không đeo kính đúng cách có thể dẫn đến sự thay đổi trong hình dạng giác mạc và phát sinh tình trạng loạn thị.

Các yếu tố như stress, tuổi tác, và các bệnh lý liên quan đến mắt cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ loạn thị phát sinh sau này. Do đó, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn chặn tình trạng loạn thị trở nên nghiêm trọng hơn.

Các phương pháp ngăn chặn và điều trị tình trạng loạn thị

Trong những trường hợp nhẹ, loạn thị có thể không cần can thiệp điều trị. Tuy nhiên, đối với những trường hợp nặng, cần phải thực hiện các biện pháp điều trị để ngăn chặn tình trạng bệnh tiến triển nghiêm trọng hơn hoặc dẫn đến nhược thị. Một số biện pháp phòng ngừa và điều trị phổ biến bao gồm:

Kính thuốc: Hầu hết các trường hợp loạn thị đều có thể được điều chỉnh bằng kính thuốc. Đây là phương pháp đơn giản và phổ biến, mang lại hiệu quả cao với ít biến chứng. Bệnh nhân nên tìm hiểu và gặp bác sĩ nhãn khoa để được tư vấn về loại kính phù hợp với mức độ và nhu cầu của mình.

Phẫu thuật: Đối với những trường hợp loạn thị nặng mà kính thuốc không hiệu quả, bệnh nhân có thể cần phẫu thuật. Phương pháp này thường sử dụng tia laser hoặc dao vi phẫu để định hình lại giác mạc một cách vĩnh viễn. 

Các kỹ thuật phổ biến bao gồm LASIK (thay đổi khúc xạ định hình nhu mô giác mạc), PRK (thay đổi khúc xạ cắt bỏ biểu mô giác mạc), và LASEK (thay đổi khúc xạ định hình giác mạc vạt dưới biểu mô).

Phẫu thuật điều trị loạn thị

Phẫu thuật điều trị loạn thị

Ortho-K (Orthokeratology) tuỳ chỉnh: Phương pháp này áp dụng kính áp tròng cứng được thiết kế đặc biệt để đeo vào ban đêm, giúp thay đổi tạm thời hình dạng giác mạc trong khi ngủ. Nhờ đó, bệnh nhân có thể nhìn rõ vào sáng hôm sau và duy trì tình trạng này suốt cả ngày. Quy trình này cần được lặp lại hàng đêm để giữ cho thị lực ổn định.

Thăm khám định kỳ: Nhiều trẻ sơ sinh có thể bị loạn thị, nhưng tình trạng này thường sẽ tự mất trước khi trẻ được 1 tuổi. Tuy nhiên, phụ huynh nên đưa trẻ đi khám mắt định kỳ bắt đầu từ khoảng 6 tháng tuổi, vì trẻ còn quá nhỏ để nhận biết vấn đề thị lực và không thể diễn đạt bằng lời. 

Trong trường hợp trẻ mắc loạn thị nặng, tình trạng này có thể ảnh hưởng đến khả năng học tập sau này.

Loạn thị là một tật khúc xạ phổ biến, xảy ra khi giác mạc không có hình cầu hoàn hảo. Qua bài viết này, hy vọng người đọc sẽ nắm rõ hơn về việc loạn thị có di truyền không. Cùng đó, người đọc nắm rõ các nguyên nhân, dấu hiệu, phương pháp chẩn đoán và cách phòng ngừa để ngăn chặn tình trạng loạn thị trở nên nghiêm trọng. 

Hãy đến khám tại vivision kid ngay hôm nay để được bác sĩ, chuyên gia tư vấn, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, giúp bảo vệ cuộc sống hàng ngày của bạn.

Lời khuyên

Nếu trong gia đình có tiền sử loạn thị, hãy đưa trẻ đi khám mắt từ sớm để phát hiện và điều trị kịp thời, tránh ảnh hưởng đến quá trình phát triển thị lực và khả năng học tập của trẻ.

logo vivisionkid
Khúc xạ Nhãn khoa Dương Công Quyền
Optom-Duong-cong-quyen
Khúc xạ Nhãn khoa Dương Công Quyền
Chuyên gia Thị giác hai mắt
Xem thêm

Chuyên môn: Khúc xạ Nhãn khoa Dương Công Quyền là 1 người có rất nhiều kinh nghiệm trong khúc xạ nhãn khoa trẻ em

Uy tín: Khúc xạ Nhãn khoa Quyền được đánh giá cao bởi chuyên môn y khoa vững vàng, phong cách làm việc chuyên nghiệp và tận tâm với người bệnh.

Gắn thẻ:

Loạn thị có di truyền không

nguyên nhân loạn thị

Vì sao trẻ em bị viễn thị cần khám mắt định kỳ?

Khúc xạ Nhãn khoa Nguyễn Thị Hồng Dương

Khám mắt cận thị giá bao nhiêu tiền?

Khúc xạ Nhãn khoa Nguyễn Khắc Quý

Cận thị có nên dùng kính áp tròng ban đêm không?

Khúc xạ Nhãn khoa Trần Ngọc Huế