Những lưu ý cần biết khi dùng thuốc nhỏ mắt atropin 0.025%
Sử dụng thuốc nhỏ mắt atropin 0.025%, người dùng cần lưu ý một số thông tin quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị. Dưới đây là những điểm cần lưu ý khi sử dụng atropin 0.025% từ vivision.
Giới thiệu về thuốc nhỏ mắt atropin 0.025%
Atropin là một alcaloid kháng muscarin với công thức hóa học C17H23NO3, thuộc nhóm hợp chất amin bậc ba. Nó có tác dụng cả ở hệ thống thần kinh trung ương và ngoại biên.
Thuốc Atropin hoạt động bằng cách ức chế cạnh tranh acetylcholin tại các thụ thể muscarinic ở những cơ quan được điều khiển bởi hệ đối giao cảm (các sợi hậu hạch cholinergic). Đồng thời Atropin cũng ngăn chặn tác động của acetylcholin lên cơ trơn không có dây thần kinh cholinergic.
Tác dụng của thuốc nhỏ mắt atropin 0.025% đối với mắt
Trong quá trình điều trị các vấn đề về mắt, thuốc nhỏ mắt Atropin 0.025% đã trở thành một giải pháp quan trọng, đặc biệt trong việc kiểm soát cận thị và hỗ trợ điều tiết cho mắt.
Giãn đồng tử giúp tăng cường khả năng điều tiết của mắt
Thuốc nhỏ mắt Atropin 0.025% có tác dụng làm giãn đồng tử, từ đó cải thiện khả năng điều tiết của mắt. Trong quá trình điều trị, đặc biệt đối với những người gặp khó khăn trong việc điều tiết thị lực (ví dụ như khi đọc sách hoặc sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài), việc sử dụng thuốc có thể giúp mắt thư giãn và giảm thiểu căng thẳng.
Khi đồng tử giãn, mắt sẽ tiếp nhận ánh sáng dễ dàng hơn, hạn chế mệt mỏi do phải điều tiết liên tục. Điều này cũng hữu ích đối với những người làm việc nhiều trong điều kiện ánh sáng yếu, khi mắt cần phải tập trung nhiều hơn.
Kiểm soát tiến trình cận thị ở trẻ em, điều tiết sinh lý của mắt
Cận thị đang trở thành một vấn đề phổ biến ở trẻ em, đặc biệt trong thời đại số hóa khi trẻ em tiếp xúc quá nhiều với màn hình điện tử. Thuốc nhỏ mắt Atropin 0.025% đã được nghiên cứu và chứng minh có khả năng kiểm soát tiến trình cận thị ở trẻ em.
Thuốc hoạt động bằng cách giảm sức căng của các cơ điều tiết trong mắt, ngăn chặn tình trạng cận thị tiến triển nặng hơn.
Ngoài ra, thuốc còn giúp điều tiết sinh lý của mắt, bảo vệ cấu trúc mắt khỏi những tác động tiêu cực của việc nhìn gần quá nhiều. Điều này đặc biệt quan trọng trong giai đoạn phát triển của trẻ, khi mắt chưa hoàn toàn ổn định và dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
Sử dụng trước khi kiểm tra thị lực để làm giãn đồng tử
Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng thuốc nhỏ mắt Atropin 0.025% trước khi khám mắt nhằm giãn đồng tử. Khi đồng tử giãn, bác sĩ sẽ dễ dàng kiểm tra các vấn đề tiềm ẩn bên trong mắt hơn, như tình trạng võng mạc hoặc mức độ tổn thương của mắt.
Quá trình này không chỉ giúp đảm bảo việc kiểm tra được chính xác mà còn giảm thiểu căng thẳng cho người khám, giúp quá trình khám mắt trở nên hiệu quả hơn. Sau khi giãn đồng tử, mắt có thể nhạy cảm hơn với ánh sáng, vì vậy cần tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mạnh trong vài giờ sau khi sử dụng thuốc.
Tác dụng không mong muốn của thuốc nhỏ mắt atropin 0.025%
Những tác dụng phụ phổ biến (tỷ lệ ADR > 1/100)
- Toàn thân: Khô miệng, khó khăn trong việc nuốt, phát âm, cảm thấy khát nước, sốt, và giảm tiết dịch ở phế quản.
- Mắt: Giãn đồng tử, mất khả năng điều tiết, nhạy cảm với ánh sáng.
- Tim mạch: Nhịp tim chậm thoáng qua, tiếp theo là nhịp tim nhanh, cảm giác trống ngực và loạn nhịp.
- Thần kinh trung ương: Lú lẫn, hoang tưởng, dễ bị kích thích.
Tác dụng phụ hiếm gặp (tỷ lệ 1/1.000 < ADR < 1/100)
- Toàn thân: Phản ứng dị ứng, đỏ ửng da, khô da, và nôn mửa.
- Hệ tiết niệu: Gặp khó khăn khi đi tiểu.
- Tiêu hóa: Giảm trương lực và nhu động ruột, có thể gây ra táo bón.
- Thần kinh trung ương: Cảm giác lảo đảo, chóng mặt.
Chỉ định của thuốc nhỏ mắt atropin 0.025%
- Viêm màng bồ đào: Atropin có tác dụng làm giảm viêm và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra.
- Giãn đồng tử: Thuốc atropin được sử dụng để giãn đồng tử trong các tình huống như khám mắt, thực hiện phẫu thuật hoặc điều trị lác mắt.
- Kiểm soát cận thị: Nhiều nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng atropin với nồng độ thấp có khả năng làm chậm sự tiến triển của cận thị ở trẻ em.
Liều dùng thuốc nhỏ mắt atropin 0.025%
Cách dùng atropin tại chỗ (nhỏ mắt):
- Trẻ em trên 6 tuổi: Nhỏ 1 giọt, 1 đến 2 lần mỗi ngày.
- Người lớn: Nhỏ 1 giọt từ 1 đến 5 lần trong ngày (mỗi giọt chứa khoảng 0,3mg Atropin sulfat).
Cách dùng atropin điều trị toàn thân:
Chống co thắt và tăng tiết đường tiêu hóa: Liều lượng tối ưu sẽ được điều chỉnh dựa trên dấu hiệu khô miệng vừa phải, biểu hiện của hiệu quả điều trị.
Điều trị nhịp tim chậm: Tiêm tĩnh mạch 0,5 đến 1mg, có thể lặp lại sau mỗi 3-5 phút cho đến khi tổng liều đạt 0,04 mg/kg cân nặng. Nếu không thể tiêm tĩnh mạch, có thể sử dụng qua ống nội khí quản.
Điều trị ngộ độc phospho hữu cơ: Đối với người lớn, liều khởi đầu từ 1-2mg hoặc nhiều hơn, tiêm bắp hoặc tĩnh mạch cách nhau 10-30 phút cho đến khi các triệu chứng ngộ độc muscarin giảm hoặc có dấu hiệu ngộ độc Atropin.
Trong trường hợp ngộ độc phospho vừa đến nặng, nên duy trì việc sử dụng Atropin ít nhất 2 ngày và tiếp tục cho đến khi triệu chứng cải thiện. Khi sử dụng lâu dài, cần chọn loại không chứa chất bảo quản.
Cách dùng atropin tiền mê:
– Người lớn: 0,30 đến 0,60mg.
– Trẻ em:
- Trẻ từ 3 đến 10kg: 0,10 đến 0,15mg.
- Trẻ từ 10 đến 12kg: 0,15mg.
- Trẻ từ 12 đến 15kg: 0,20m.
- Trẻ từ 15 đến 17kg: 0,25mg.
- Trẻ từ 17 đến 20kg: 0,30mg.
- Trẻ từ 20 đến 30kg: 0,35mg.
- Trẻ từ 30 đến 50kg: 0,40 đến 0,50mg.
Tiêm thuốc dưới da 1 giờ trước khi gây mê. Nếu thời gian không đủ, có thể tiêm tĩnh mạch một liều bằng 3⁄4 liều tiêm dưới da 10-15 phút trước khi gây mê.
Chống chỉ định của thuốc nhỏ mắt atropin 0.025%
Chống chỉ định
- Tăng nhãn áp do góc hẹp hoặc góc đóng.
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
- Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe và các dị ứng để xem xét khả năng sử dụng dung dịch nhỏ mắt Atropin.
Đối tượng cần thận trọng
- Trẻ em và người cao tuổi: Cả hai nhóm này có nguy cơ cao bị tác dụng phụ do thuốc. Trẻ em dưới 3 tháng tuổi không nên sử dụng thuốc nhỏ mắt atropin.
- Trẻ em mắc hội chứng Down.
- Người bị tiêu chảy.
- Người đang sốt hoặc mắc bệnh nhược cơ.
- Người có tiền sử suy tim hoặc đã phẫu thuật tim.
- Người đang trong tình trạng nhồi máu cơ tim cấp hoặc có huyết áp cao.
- Người có chức năng gan hoặc thận suy giảm.
Việc sử dụng atropin nhỏ mắt, đặc biệt là ở trẻ em, có thể dẫn đến ngộ độc toàn thân. Khi nhỏ thuốc cho trẻ, cần chú ý sử dụng atropin 0,5% và ấn bông vào góc trong của mắt trong vài phút để tránh thuốc chảy xuống miệng, gây độc.
Những lưu ý sử dụng thuốc nhỏ mắt atropin 0.025%
Thuốc nhỏ mắt atropin 0.025% là một loại thuốc có nhiều ứng dụng trong nhãn khoa, nhưng cũng đi kèm với những lưu ý quan trọng. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc, bạn cần nắm rõ những thông tin sau:
- Thuốc nhỏ mắt atropin 0.025% có thể tác động đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Vì vậy, bạn cần thận trọng khi sử dụng atropin nếu đang điều khiển phương tiện hoặc máy móc.
- Thuốc này cũng có thể tương tác với một số loại thuốc khác như rượu, các loại thuốc kháng histamin, butyrophenon, phenothiazin, thuốc chống trầm cảm ba vòng và ức chế MAO.
- Tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng được hướng dẫn bởi bác sĩ, không tự ý tăng hoặc giảm liều, cũng như không kéo dài thời gian sử dụng thuốc mà không có chỉ định.
- Sản phẩm này chỉ được sử dụng để nhỏ mắt và không được tiêm.
- Không sử dụng thuốc đã hết hạn ghi trên bao bì hoặc khi thấy chất lượng dung dịch có sự thay đổi, như biến màu hay biến chất.
- Cần tránh để đầu lọ nhỏ tiếp xúc với mi mắt hoặc mí mắt, vì điều này có thể dẫn đến nhiễm khuẩn cho đầu lọ, làm ảnh hưởng đến chất lượng dung dịch nhỏ mắt.
Như vậy, việc sử dụng thuốc nhỏ mắt atropin 0.025% đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ. Để đạt được hiệu quả điều trị tối đa và hạn chế tác dụng phụ, người bệnh cần lưu ý các vấn đề về liều lượng, thời gian dùng thuốc, cũng như các cảnh báo đặc biệt.
Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để có phác đồ điều trị phù hợp nhất. Đặt lịch khám tại vivision ngay!
Lời khuyên
Thuốc nhỏ mắt atropin 0.025% là thuốc kê đơn theo chỉ định của bác sĩ, có thể có những tác dụng phụ nhất định vì vậy khi sử dụng thuốc cần hết sức thận trọng và làm đúng theo hướng dẫn của bác sĩ nhãn khoa để đạt hiệu quả tốt nhất.
Chuyên môn: Chuyên gia Kiểm soát Cận thị tiến triển Trẻ em
Uy tín: Khúc xạ Nhãn khoa Lê Sang Sang được đánh giá cao bởi chuyên môn y khoa vững vàng, phong cách làm việc chuyên nghiệp và tận tâm với người bệnh. Nhờ sự chẩn đoán chính xác, tư vấn nhiệt tình và phác đồ điều trị hiệu quả, optometrist đã giúp đỡ nhiều bệnh nhân vượt qua bệnh tật.
Gắn thẻ: