Viễn thị là gì? 3 cách điều trị hiệu quả
Để cải thiện thị lực và chất lượng cuộc sống, việc hiểu rõ về viễn thị là gì? Nguyên nhân và triệu chứng của viễn thị là vô cùng quan trọng. Bài viết dưới đây của VIVISION sẽ giúp bạn khám phá về tật viễn thị và viễn thị có chữa được không?
Viễn thị là gì?
Viễn thị là gì? Viễn thị hay còn gọi là hyperopia là một tật khúc xạ của mắt trong đó hình ảnh của vật nằm ở xa được hội tụ phía sau võng mạc. Điều này dẫn đến tình trạng khó khăn trong việc nhìn rõ các vật ở gần. Người bị viễn thị thường cảm thấy mắt mờ khi đọc sách hoặc làm việc trên các thiết bị gần, trong khi khả năng nhìn xa lại tương đối tốt. Viễn thị có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp hơn ở trẻ nhỏ và người lớn tuổi.
Mặc dù viễn thị và cận thị đều là các tật khúc xạ của mắt, nhưng chúng có những điểm khác biệt rõ rệt. Trong khi viễn thị khiến cho người bệnh gặp khó khăn khi nhìn các vật ở gần, cận thị (myopia) lại gây khó khăn khi nhìn các vật ở xa. Cận thị xảy ra khi hình ảnh của vật hội tụ trước võng mạc, dẫn đến tình trạng nhìn mờ các vật ở xa.
Một điểm khác biệt giữa hai tật khúc xạ này là cách điều trị. Viễn thị thường được điều trị bằng cách sử dụng kính thuốc có thấu kính lồi, giúp tập trung ánh sáng trở lại đúng vị trí trên võng mạc. Trong khi đó, cận thị thường cần thấu kính lõm để giúp hình ảnh hội tụ đúng cách.
Nguyên nhân của viễn thị
Để hiểu rõ hơn về viễn thị là gì, chúng ta cần khám phá các nguyên nhân của viễn thị bao gồm:
Các yếu tố bẩm sinh
Viễn thị có thể xuất phát từ các yếu tố bẩm sinh, có nghĩa là một số người có xu hướng mắc phải tình trạng này từ khi sinh ra. Một trong những nguyên nhân chủ yếu là kích thước của nhãn cầu. Những người có nhãn cầu nhỏ hơn bình thường có thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh ánh sáng, khiến ánh sáng hội tụ sau võng mạc. Bên cạnh đó, cấu trúc giác mạc và thể thủy tinh cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng khúc xạ ánh sáng, dẫn đến viễn thị. Di truyền cũng đóng vai trò quan trọng; nếu có thành viên trong gia đình mắc viễn thị, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn.
Tác động của lối sống
Lối sống hiện đại cũng có thể góp phần vào sự phát triển của viễn thị. Việc sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài, như máy tính, điện thoại thông minh và tivi, đã trở thành thói quen phổ biến. Khi sử dụng các thiết bị này, nhiều người thường không giữ khoảng cách phù hợp, làm tăng căng thẳng cho mắt. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến viễn thị, nhất là nếu không có những biện pháp bảo vệ mắt hợp lý, như nghỉ ngơi thường xuyên và thực hiện các bài tập mắt.
Bên cạnh đó, thiếu thời gian tham gia hoạt động ngoài trời cũng là một yếu tố góp phần. Nghiên cứu cho thấy, việc dành thời gian ở ngoài trời có thể làm giảm nguy cơ viễn thị ở trẻ em, nhờ vào ánh sáng tự nhiên và khả năng tập trung vào các vật thể ở khoảng cách xa.
Thay đổi theo độ tuổi
Thay đổi theo độ tuổi cũng là một yếu tố quan trọng dẫn đến viễn thị. Khi chúng ta già đi, khả năng điều chỉnh của mắt giảm sút, do sự lão hóa của thể thủy tinh và các cấu trúc khác trong mắt. Các vấn đề như giảm đàn hồi của thể thủy tinh có thể gây khó khăn trong việc tập trung vào các vật ở gần, dẫn đến tình trạng viễn thị. Nhiều người trong độ tuổi từ 40 trở lên bắt đầu cảm nhận rõ sự suy giảm này và có thể cần sử dụng kính để hỗ trợ thị lực.
Triệu chứng của viễn thị
Để nhận biết và hiểu rõ hơn về tình trạng viễn thị là gì, chúng ta sẽ tìm hiểu các dấu hiệu, triệu chứng của viễn thị và ảnh hưởng của nó đến cuộc sống hàng ngày.
Dấu hiệu nhận biết
Viễn thị thường có những triệu chứng rõ ràng, giúp người bệnh nhận biết tình trạng của mình. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến:
- Khó khăn khi nhìn gần: Đây là triệu chứng đặc trưng nhất của viễn thị. Người bệnh thường cảm thấy khó khăn trong việc nhìn rõ chữ trên sách, báo hoặc các vật thể gần khác. Họ có thể phải nheo mắt hoặc kéo vật ra xa để nhìn rõ hơn.
- Đau mỏi mắt: Việc cố gắng nhìn rõ các vật ở gần có thể dẫn đến cảm giác mỏi mắt, đau nhức và thậm chí là nhức đầu. Tình trạng này thường xảy ra sau khi đọc sách, sử dụng máy tính hoặc xem tivi trong thời gian dài.
- Thay đổi tầm nhìn: Một số người bị viễn thị có thể nhận thấy rằng tầm nhìn của họ có xu hướng thay đổi, đặc biệt là khi chuyển từ nhìn gần sang nhìn xa. Họ có thể cảm thấy khó khăn trong việc điều chỉnh tầm nhìn một cách nhanh chóng.
- Khó khăn khi làm việc trong điều kiện ánh sáng yếu: Viễn thị cũng có thể khiến người bệnh gặp khó khăn khi làm việc trong điều kiện ánh sáng yếu, như trong rạp chiếu phim hoặc trong không gian thiếu sáng. Họ có thể cảm thấy cần phải có ánh sáng tốt hơn để nhìn rõ.
Ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày
Viễn thị không chỉ ảnh hưởng đến thị lực mà còn có tác động lớn đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh:
- Khó khăn khi đọc sách: Người mắc viễn thị thường gặp khó khăn trong việc đọc và ghi chép, dẫn đến mỏi mắt và nhức đầu, ảnh hưởng đến kết quả học tập.
- Giảm năng suất làm việc: Việc phải điều chỉnh tầm nhìn liên tục giữa màn hình và tài liệu có thể làm giảm hiệu suất công việc.
- Khó khăn trong giao tiếp: Viễn thị có thể làm giảm khả năng hiểu và giao tiếp phi ngôn ngữ, ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội.
- Cảm giác tự ti và lo âu: Người mắc viễn thị có thể cảm thấy tự ti và lo lắng về tình trạng thị lực của mình, ảnh hưởng đến tâm trạng.
Cách chẩn đoán viễn thị
Sau khi giải đáp được viễn thị là gì thì cách chuẩn đoán viễn thị cũng được nhiều người quan tâm. Mắt viễn thị được chẩn đoán thông qua một quy trình khám mắt cơ bản, bao gồm các bước sau:
Kiểm tra thị lực
Bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân đọc một biểu đồ thị lực trong phòng khám. Nếu phát hiện dấu hiệu viễn thị, bác sĩ sẽ sử dụng kính soi võng mạc để kiểm tra ánh sáng phản chiếu từ võng mạc của bệnh nhân. Đồng thời, bác sĩ cũng sử dụng phoropter — một thiết bị kiểm tra để xác định đơn thuốc phù hợp cho kính mắt hoặc kính áp tròng.
Công nghệ hỗ trợ chẩn đoán
- Kiểm tra khúc xạ: Mục tiêu của phương pháp này là xác định các vấn đề thị lực như cận thị, viễn thị hoặc loạn thị. Bác sĩ sẽ sử dụng nhiều dụng cụ khác nhau và yêu cầu bệnh nhân nhìn qua các thấu kính khác nhau để kiểm tra khả năng nhìn xa và nhìn gần. Ngoài ra, bác sĩ có thể nhỏ thuốc vào mắt để làm giãn đồng tử, giúp kiểm tra sức khỏe mắt tốt hơn. Quá trình này khiến mắt trở nên nhạy cảm với ánh sáng trong một thời gian ngắn, cho phép bác sĩ quan sát kỹ lưỡng hơn bên trong mắt.
- Đo giác mạc: Phương pháp này giúp chẩn đoán và xây dựng phác đồ điều trị cho các bệnh liên quan đến giác mạc, chẳng hạn như các tật khúc xạ và giác mạc hình chóp. Đây là một phương pháp hữu ích để lập kế hoạch điều trị phù hợp, bao gồm kính mắt, kính áp tròng và phẫu thuật. Ngoài ra, nó còn cho phép đánh giá sự thay đổi bề mặt giác mạc theo thời gian.
- Đèn khe: Đây là một phần quan trọng trong kiểm tra mắt toàn diện. Bệnh nhân sẽ ngồi trên ghế đối diện với thiết bị đèn khe, với cằm và trán tựa vào giá đỡ. Bác sĩ sử dụng công cụ này để quan sát chi tiết cấu trúc mắt và xác định sự hiện diện của bất thường nào đó. Kết quả sẽ được thảo luận ngay lập tức với bệnh nhân.
Phương pháp điều trị viễn thị
May mắn thay, có nhiều phương pháp điều trị khác nhau giúp cải thiện tình trạng này. Bài viết dưới đây sẽ đi sâu vào ba phương pháp điều trị viễn thị: sử dụng kính gọng, kính áp tròng, và phẫu thuật.
Sử dụng kính gọng
Kính gọng giúp điều chỉnh tình trạng viễn thị bằng cách thay đổi cách ánh sáng hội tụ vào võng mạc, từ đó cải thiện khả năng nhìn cho người bệnh. Các loại tròng kính rất phong phú, bao gồm kính đơn, kính hai tròng, kính ba tròng và kính đa tròng lũy tiến. Loại tròng kính cần sử dụng sẽ phụ thuộc vào mức độ viễn thị và tần suất đeo kính của từng cá nhân.
Kính áp tròng
Kính áp tròng có chức năng tương tự như kính gọng, giúp điều chỉnh ánh sáng khi đi vào mắt. Tuy nhiên, kính áp tròng có kích thước nhỏ hơn và được đặt trực tiếp trên bề mặt nhãn cầu. Chúng được làm từ nhiều loại vật liệu và có nhiều kiểu dáng khác nhau, bao gồm kính mềm, kính cứng, kính thấm khí, và các thiết kế như cầu, hình xuyến, đa tiêu cự. Kính áp tròng mang lại sự thoải mái và tiện lợi, nhưng cũng có nguy cơ gây khô mắt và nhiễm trùng.
Phẫu thuật
Các phương pháp phẫu thuật giúp điều chỉnh viễn thị bằng cách thay đổi độ cong của giác mạc, bao gồm:
- Laser hỗ trợ tại chỗ keratomileusis (LASIK): Trong phương pháp này, bác sĩ tạo một vạt mỏng trên giác mạc và sau đó sử dụng laser để điều chỉnh các đường cong, giúp cải thiện tình trạng viễn thị. Quá trình phục hồi sau phẫu thuật LASIK thường diễn ra nhanh chóng và ít gặp khó khăn hơn so với các phẫu thuật giác mạc khác.
- Phẫu thuật cắt giác mạc dưới biểu mô có hỗ trợ bằng laser (LASEK): Bác sĩ tạo một vạt rất mỏng chỉ ở lớp biểu mô bên ngoài của giác mạc. Sau đó, sử dụng laser để định hình lại giác mạc trước khi thay thế lớp biểu mô.
- Phẫu thuật cắt giác mạc bằng ánh sáng (PRK): Phương pháp này tương tự như LASEK, nhưng bác sĩ sẽ loại bỏ hoàn toàn biểu mô trước khi sử dụng laser để tái định hình giác mạc. Biểu mô sẽ tự phát triển lại một cách tự nhiên theo hình dạng mới của giác mạc.
Viễn thị có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày, nhưng may mắn là có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả. Hy vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp được các thắc mắc về viễn thị là gì ? Nguyên nhân, triệu chứng viễn thị cũng như giải đáp viễn thị có chữa được không? Nhắn tin cho vivision ngay hôm nay để được chuyên gia, bác sĩ tư vấn kỹ hơn nhé !
Lời khuyên
Người bị viễn thị nên thường xuyên khám mắt để theo dõi tình trạng và điều chỉnh kính đúng cách. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia tư vấn ngay khi có những dấu hiệu của viễn thị để đảm bảo thị lực tốt nhất cho bản thân.
Chuyên môn: Chuyên gia Kiểm soát Cận thị tiến triển Trẻ em
Uy tín: Khúc xạ Nhãn khoa Nguyễn Khắc Quý được đánh giá cao bởi chuyên môn y khoa vững vàng, phong cách làm việc chuyên nghiệp và tận tâm với người bệnh. Nhờ sự chẩn đoán chính xác, tư vấn nhiệt tình và phác đồ điều trị hiệu quả, Khúc xạ Nhãn khoa đã giúp đỡ nhiều bệnh nhân vượt qua bệnh tật.
Gắn thẻ: