Ý nghĩa thông số trên gọng kính

Bài viết được thẩm định bởi Khúc xạ Nhãn khoa Lê Sang Sang

vào ngày 29/04/2024

Khi chọn mua kính, ý nghĩa thông số trên gọng kính đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo kính vừa vặn và thoải mái. Hiểu rõ các ký hiệu trên kính mắt này sẽ giúp bạn lựa chọn được chiếc kính phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

Các phép đo chính trên gọng kính

Các phép đo chính trên gọng kính bao gồm:

Chiều rộng tròng kính

Chiều rộng tròng kính hay còn gọi là “kích thước mắt” luôn là thông số đầu tiên được đo trong chuỗi. Các ký hiệu trên kính mắt này cho biết bề rộng của từng tròng kính tính bằng milimét, chỉ bao gồm phần kính trong suốt mà bạn nhìn qua, không tính đến bất kỳ phần nào của gọng kính bao quanh.

Phạm vi phổ biến: 40–60 mm

Các phép đo chính trên gọng kính về chiều rộng tròng kính

Các phép đo chính trên gọng kính về chiều rộng tròng kính

Chiều rộng cầu kính

Chiều rộng cầu kính là khoảng cách ngắn nhất giữa hai tròng kính trong gọng kính. (Lưu ý rằng đây không chỉ là kích thước của phần gọng kính được gọi là cầu kính.) Cầu kính hẹp hơn phù hợp với những người có mũi nhỏ, trong khi cầu kính rộng hơn sẽ thích hợp hơn với những ai có mũi lớn.

Phạm vi phổ biến: 14–24 mm

Chiều dài càng kính

Chiều dài càng kính được đo từ điểm bắt đầu gắn ốc vít vào thân chính của gọng kính cho đến chóp nằm sau tai. Thông số này thường kết thúc bằng số 0 hoặc 5, với các kích thước phổ biến là 135, 140, 145 và 150. Việc chọn đúng độ dài càng kính dựa trên các ký hiệu trên kính mắt sẽ đảm bảo kính vừa vặn, với phần càng kéo dài ra sau tai mà không nhô ra quá xa.

Phạm vi thông thường: 120–150 mm

Ý nghĩa thông số trên gọng kính về chiều dài càng kính dao động từ 120–150 mm

Ý nghĩa thông số trên gọng kính về chiều dài càng kính dao động từ 120–150 mm

Ý nghĩa thông số trên gọng kính – Các kích thước khác

Việc nắm rõ các các ký hiệu trên kính mắt sẽ giúp bạn dễ dàng chọn được một chiếc kính phù hợp. 

Những thông số này thường được in bên trong càng kính hoặc trên cầu kính, bao gồm ba yếu tố chính: chiều rộng tròng kính, chiều rộng cầu kính và chiều dài càng kính. Công thức thường thấy là [Rộng tròng kính – Rộng cầu kính – Dài càng kính], ví dụ: 52 – 18 – 140.

Chiều rộng gọng kính

Chiều rộng gọng kính là kích thước tổng thể của gọng kính, được đo từ đầu gọng kính này đến đầu gọng kính kia tại điểm rộng nhất. Khi chọn kính mới, thay vì tập trung vào ý nghĩa thông số trên gọng kính về chiều rộng gọng, nhiều người thường áp dụng nguyên tắc đơn giản sau: Gọng kính không nên rộng hơn khuôn mặt quá nhiều và mắt nên nằm ở trung tâm của tròng kính.

Phạm vi thông thường: 125–150 mm

Ý nghĩa thông số trên gọng kính về chiều rộng gọng kính

Ý nghĩa thông số trên gọng kính về chiều rộng gọng kính

Chiều cao tròng kính

Chiều cao tròng kính là khoảng cách theo chiều dọc từ điểm thấp nhất đến điểm cao nhất của tròng kính. Ý nghĩa thông số trên gọng kính này rất quan trọng đối với những ai sử dụng tròng kính đa tiêu cự hoặc kính đa tròng, vì cần có đủ không gian để chứa các vùng thị giác khác nhau trong tròng kính.

Phạm vi thông thường: 32–38 mm

Hướng dẫn tự đo kính

Bạn muốn biết số đo kính của mình? Nếu không có ý nghĩa thông số trên gọng kính hoặc bạn cần xác nhận lại bạn có thể tự đo bằng cách sử dụng một thước dây mềm hoặc thước kẻ có đơn vị milimét để kiểm tra các thông số.

  • Cách đo chiều rộng tròng kính: Đo theo chiều ngang của một tròng kính tại điểm rộng nhất của nó. Lưu ý không bao gồm phần gọng kính xung quanh.
  • Cách đo chiều rộng cầu kính: Đo khoảng cách giữa hai tròng kính từ điểm gần nhất của chúng. Xác định số milimét giữa hai điểm này.
  • Cách đo chiều dài càng kính: Chia thành hai phần: Đo từ bản lề trên thân chính của khung kính đến điểm bắt đầu cong của càng kính. Sau đó, đo từ điểm cong đến cuối cùng của càng kính. Cộng hai số đo này lại.
  • Cách đo chiều rộng gọng kính: Đo chiều ngang mặt trước của gọng kính tại điểm rộng nhất. Bao gồm cả phần trang trí nhô ra từ hai bên để có được số đo chính xác nhất.
  • Cách đo chiều cao tròng kính: Đo theo chiều dọc từ điểm thấp nhất đến điểm cao nhất của tròng kính. (Lưu ý: Đối với các tròng kính đa tiêu cự, chiều cao tròng kính cần ít nhất 30 mm.)
Hướng dẫn tự đo kính dễ thực hiện

Hướng dẫn tự đo kính dễ thực hiện

Cách đo khuôn mặt để chọn kính

Hình dạng khuôn mặt đóng vai trò quan trọng trong việc chọn kính sao cho phù hợp nhất. Giờ đây, vivision sẽ hướng dẫn bạn các bước đơn giản để đo kích thước khuôn mặt, giúp bạn dễ dàng chọn được size kính ưng ý.

Ước lượng kích thước kính theo khuôn mặt

Nếu bạn không có cặp kính cũ để tham khảo ý nghĩa thông số trên gọng kính khi cần mua kính mới, bạn có thể dựa vào hình dạng khuôn mặt của mình để ước lượng kích thước kính cần thiết. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất vẫn là sự thoải mái, vừa vặn và tự tin. Cách tốt nhất để chọn gọng kính phù hợp là thử trực tiếp các mẫu kính.

Ước lượng kích thước kính theo khuôn mặt để chọn kính

Ước lượng kích thước kính theo khuôn mặt để chọn kính

Kiểm tra sống mũi

Để đảm bảo kính vừa vặn trên mũi mà không bị trượt lên hoặc xuống, hãy quan sát sống mũi của bạn trong gương và chú ý khoảng cách giữa mắt và mũi. Nếu mũi bạn hẹp, nên chọn kính có cầu mũi hẹp. Ngược lại nếu mũi bạn rộng, bạn nên chọn kính có cầu mũi rộng hơn. Đồng thời đánh giá vị trí của cầu mũi trên khuôn mặt: Nếu cầu mũi cao, tìm kính có cầu mũi cao hơn, gần với đường chân mày.

Đo khoảng cách đồng tử

Khoảng cách đồng tử là khoảng cách đo từ trung tâm của đồng tử này đến trung tâm của đồng tử kia. Đây là phép đo quan trọng giúp bác sĩ nhãn khoa và thợ quang học chuẩn bị tròng kính chính xác cho bạn, đảm bảo rằng đồng tử nằm đúng vị trí trung tâm của mỗi tròng kính để tối ưu hóa thị lực. 

Bạn có thể tự đo khoảng cách đồng tử tại nhà và sử dụng số đo này khi mua kính trực tuyến hoặc tại cửa hàng. Mặc dù khoảng cách đồng tử không ảnh hưởng đến kích thước kính, nó ảnh hưởng đến vị trí của “trung tâm quang học” của thấu kính, tức là phần bạn nhìn qua.

Lựa chọn kính phù hợp

Dưới đây là sự so sánh giữa các gọng kính và hướng dẫn bạn cách lựa chọn kính phù hợp:

Hướng dẫn cách lựa chọn kính phù hợp

Hướng dẫn cách lựa chọn kính phù hợp

Sự khác biệt giữa các gọng kính

Lựa chọn chất liệu gọng kính không chỉ ảnh hưởng đến độ bền mà còn đến trọng lượng và cảm giác khi đeo.

  • Gọng kính nhựa: Nhẹ, nhiều màu sắc, và có giá phải chăng, nhưng dễ bị trầy xước và không chống chịu va đập tốt.
  • Gọng kính kim loại: Bền bỉ và mang đến vẻ sang trọng, nhưng có thể gây dị ứng cho một số người và thường nặng hơn gọng nhựa.
  • Gọng kính composite: Kết hợp giữa nhựa và kim loại, cung cấp độ bền và sự thoải mái, tuy nhiên, giá cả thường cao hơn.

Nhờ sự trợ giúp của thợ quang học

Chuyên gia quang học là những người thành thạo trong việc chọn gọng kính phù hợp với từng khuôn mặt. Tại các cửa hàng kính, họ không chỉ cung cấp các kiểu dáng gọng kính đa dạng mà còn đo đạc các ý nghĩa thông số trên gọng kính cá nhân để giúp bạn chọn được kích thước kính chính xác nhất cho mình.

Khi mua kính, việc nắm rõ ý nghĩa thông số trên gọng kính là một cách hiệu quả để chọn được kích thước phù hợp với khuôn mặt. Hy vọng rằng những thông tin mà vivision cung cấp sẽ giúp bạn tìm được chiếc kính lý tưởng cho mình. Hãy đặt lịch hẹn cho vivision để được thăm khám và tư vấn chi tiết về gọng kính phù hợp với nhé.

Lời khuyên

Khi chọn kính, hãy chắc chắn đo đúng kích thước gọng và tròng kính để đảm bảo sự vừa vặn hoàn hảo và thoải mái khi đeo. Nếu không tự tin về việc tự đo hoặc không chắc chắn về kích thước phù hợp, hãy nhờ sự trợ giúp từ các bác sĩ nhãn khoa để có được sự tư vấn chính xác và phù hợp nhất.

logo vivisionkid
Optometrist Lê Sang Sang
Khúc xạ Nhãn khoa Lê Sang Sang
Chuyên gia Kiểm soát cận thị
Xem thêm

Chuyên môn: Chuyên gia Kiểm soát Cận thị tiến triển Trẻ em

Uy tín: Khúc xạ Nhãn khoa Lê Sang Sang được đánh giá cao bởi chuyên môn y khoa vững vàng, phong cách làm việc chuyên nghiệp và tận tâm với người bệnh. Nhờ sự chẩn đoán chính xác, tư vấn nhiệt tình và phác đồ điều trị hiệu quả, optometrist đã giúp đỡ nhiều bệnh nhân vượt qua bệnh tật.

Gắn thẻ:

các ký hiệu trên kính mắt

ý nghĩa thông số trên gọng kính