Hình ảnh mắt bị nhược thị trông như thế nào?

Bài viết được thẩm định bởi Khúc xạ Nhãn khoa Nguyễn Nguyệt Ánh

vào ngày 28/04/2024

Quan sát hình ảnh mắt bị nhược thị có thể giúp chúng ta nhận diện những dấu hiệu điển hình của nhược thị. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những hình ảnh minh họa tiêu biểu của nhược thị.

Nhược thị là gì?

Nhược thị, thường được gọi là “mắt lười”, là tình trạng suy giảm thị lực xảy ra do hệ thống thần kinh thị giác không phát triển hoàn thị. Tình trạng này thường phát triển trong thời thơ ấu và là nguyên nhân phổ biến nhất gây mất thị lực ở trẻ em. 

Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực ở trẻ em và có thể tiếp tục ảnh hưởng đến người trưởng thành nếu không được điều trị sớm.

Một số nguyên nhân dẫn đến nhược thị bao gồm:

  • Lác mắt: Hai mắt không nhìn thẳng hàng, khiến não bộ nhận hai hình ảnh khác nhau và ưu tiên hình ảnh từ mắt thẳng hàng hơn.
  • Tật khúc xạ: Khi hình ảnh đến mắt không được rõ nét do tật khúc xạ gây nên.
  • Các yếu tố cản trở tầm nhìn: Sụp mí, đục thủy tinh thể bẩm sinh… che khuất tầm nhìn của một mắt, khiến não bộ ít sử dụng mắt đó.
Hình ảnh mắt bị nhược thị

Hình ảnh mắt bị nhược thị

Biểu hiện của nhược thị qua hình ảnh của mắt

Trong một vài trường hợp những biểu hiện bên ngoài có thể đưa ra dấu hiệu cảnh báo nhược thị sớm ở trẻ.

Mắt lác (lé)

Lác mắt là một nguyên nhân chính gây ra nhược thị:

  • Lác mắt xảy ra khi hai mắt không nhìn cùng một hướng đồng thời. Điều này khiến mỗi mắt gửi một hình ảnh khác nhau đến não.  
  • Để tránh nhìn đôi, não sẽ ức chế tín hiệu thị giác từ mắt bị lệch. Sự ức chế này có thể dẫn đến nhược thị, vì não ưu tiên hình ảnh từ mắt nhìn đúng hướng.  
  • Ở trẻ em, sự ức chế này có thể ngăn cản sự phát triển thị giác bình thường ở mắt bị ảnh hưởng, dẫn đến giảm thị lực hoặc nhược thị.  
  • Có nhiều dạng lác mắt khác nhau như lác trong (esotropia), lác ngoài (exotropia) và lác dọc (vertical strabismus), tất cả đều có thể góp phần gây nhược thị nếu không được điều trị.  
  • Khoảng 50% trẻ em bị lác mắt không được điều trị có thể phát triển thành nhược thị. 

Sụp mi

Sụp mi có thể góp phần vào sự phát triển của nhược thị. Sụp mi được hiểu là tình trạng sụp hoặc rủ xuống của mí mắt trên, thường do yếu cơ hoặc tổn thương dây thần kinh.  

Nếu mí mắt sụp che phủ một phần hoặc toàn bộ đồng tử, nó có thể chặn trục nhìn, làm mất đi các kích thích thị giác cần thiết để mắt phát triển bình thường. Tình trạng này có thể dẫn đến nhược thị, đặc biệt ở trẻ em, khi não bộ của trẻ có xu hướng dựa nhiều hơn vào mắt không bị ảnh hưởng.  

Sụp mi cũng có thể liên quan đến các tật khúc xạ (như loạn thị), là một nguyên nhân phổ biến khác gây nhược thị. Thêm vào đó, sụp mi có thể đi kèm với tình trạng lác mắt trong các trường hợp có bất thường cơ, dẫn truyền thần kinh vận nhãn,..

 

Hình ảnh mắt bị nhược thị do sụp mí

Hình ảnh mắt bị nhược thị do sụp mí

Ánh đồng tử trắng

Ánh đồng tử trắng là tình trạng khi đồng tử xuất hiện màu trắng do ánh sáng phản chiếu từ các bất thường bên trong mắt, chẳng hạn như đục thủy tinh thể hoặc u nguyên bào võng mạc.

Ánh đồng tử trắng thường xuất hiện do các tình trạng như đục thủy tinh thể, có thể chặn trục thị giác. Sự cản trở này ngăn cản hình ảnh rõ ràng được hình thành trên võng mạc, dẫn đến nhược thị nếu không được điều trị.  

Sự thiếu kích thích thị giác do ánh đồng tử trắng gây ra có thể dẫn đến nhược thị, vì não bộ sẽ ưu tiên mắt có thị lực rõ hơn và ức chế hình ảnh từ mắt bị ảnh hưởng.  

Ánh đồng từ trắng cũng có thể liên quan đến các tình trạng khác như lác mắt và tật khúc xạ, đây cũng là các yếu tố nguy cơ gây nhược thị.  

Phát hiện và điều trị sớm ánh đồng tử trắng là rất quan trọng để ngăn ngừa nhược thị. Ví dụ, đục thủy tinh thể bẩm sinh gây ánh đồng tử trắng cần được can thiệp phẫu thuật trong vài tuần đầu đời, sau đó là liệu pháp bịt mắt để thúc đẩy sự phát triển thị giác ở mắt bị ảnh hưởng.

Rung giật nhãn cầu

Rung giật nhãn cầu có thể góp phần vào sự phát triển hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng nhược thị, mặc dù nó không phải là nguyên nhân trực tiếp.

Rung giật nhãn cầu, đặc biệt là các dạng như do phát triển hợp nhất kém (FMN), có thể ảnh hưởng đến khả năng duy trì tiêu điểm ổn định của mắt, điều rất quan trọng cho sự phát triển thị giác bình thường.  

Chuyển động liên tục của mắt do rung giật nhãn cầu có thể gây ra mờ mắt hoặc suy giảm thị lực, điều này có thể góp phần vào nhược thị nếu một mắt được ưu tiên hơn mắt còn lại.  

Bên cạnh đó, rung giật nhãn cầu thường xảy ra cùng với các tình trạng như lác mắt, đây là một yếu tố nguy cơ chính gây nhược thị. Lác mắt có thể dẫn đến nhược thị do não bộ ức chế hình ảnh từ mắt bị lệch.  

Bệnh nhân bị rung giật nhãn cầu, đặc biệt là những người mắc FMN, có thể đạt được kết quả kém hơn khi điều trị nhược thị, chẳng hạn như liệu pháp bịt mắt. Họ thường cần thời gian điều trị dài hơn và có thể ít cải thiện về thị lực và khả năng nhìn lập thể.  

Vì vậy, mặc dù rung giật nhãn cầu không trực tiếp gây ra nhược thị, nhưng nó có thể làm phức tạp tình trạng này bằng cách tăng sự bất ổn định trong việc cố định và có thể làm giảm hiệu quả của quá trình điều trị.

Một số dạng rung giật nhãn cầu

Một số dạng rung giật nhãn cầu

Làm sao để chẩn đoán nhược thị ở trẻ?

Chỉ dựa vào hình ảnh của mắt trẻ không thể chuẩn đoán được nhược thị mà. Quan sát hình ảnh mắt bị nhược thị chỉ là dấu hiệu ban đầu cảnh báo cần đưa con đi khám sớm.

Chẩn đoán nhược thị sẽ bao gồm một loạt các bài kiểm tra và đánh giá phù hợp với độ tuổi và giai đoạn phát triển của trẻ. Dưới đây là các bước chẩn đoán nhược thị:

Sàng lọc thị lực

Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Sử dụng đồ chơi hoặc các mục tiêu cố định để đánh giá khả năng tập trung và theo dõi ánh nhìn.

Đối với trẻ lớn hơn: Kiểm tra thị lực bằng cách sử dụng hình ảnh hoặc chữ cái (ví dụ: hình E lộn ngược, thẻ Allen, hình HOTV). Mỗi mắt sẽ được che lại lần lượt để đánh giá thị lực.

Kiểm tra che mắt

Kiểm tra che mắt luân phiên: Che từng mắt để quan sát phản ứng của trẻ. Nếu trẻ khó chịu khi che mắt khỏe, có thể đó là dấu hiệu của nhược thị.

Kiểm tra che-mở mắt: Phát hiện lé mắt bằng cách quan sát chuyển động của mắt khi một mắt được che rồi mở ra.

Kiểm tra lăng kính

Mục đích: Đo mức độ lệch trục và đánh giá sự ưu tiên của mắt.

Phương pháp: Sử dụng lăng kính để bẻ cong ánh sáng và đo sự sai lệch.

Khúc xạ và soi đáy mắt

Mục đích: Xác nhận tật khúc xạ và kiểm tra các vật cản trong trục thị giác.

Phương pháp: Thực hiện kiểm tra khúc xạ cho từng mắt và sử dụng soi đáy mắt hoặc đèn khe để kiểm tra bên trong mắt.

Tóm lại, phát hiện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để quản lý hiệu quả nhược thị. Việc sàng lọc thị lực thường xuyên và khám mắt toàn diện là cần thiết để phát hiện và xử lý tình trạng này.

Chẩn đoán nhược thị cho trẻ là rất quan trọng

Chẩn đoán nhược thị cho trẻ là rất quan trọng

Các phương pháp điều trị nhược thị hiệu quả

Có nhiều phương pháp điều trị nhược thị hiện nay. Dưới đây là thông tin chi tiết về một số phương pháp phổ biến:

Che mắt

Phương pháp che mắt dựa trên nguyên tắc “ép” não bộ sử dụng mắt nhược thị (mắt yếu) bằng cách che mắt khỏe mạnh hơn. Việc này buộc não bộ phải xử lý hình ảnh từ mắt nhược thị, từ đó kích thích mắt phát triển và cải thiện thị lực.

Ưu điểm của phương pháp che mắt:

  • Đơn giản, dễ thực hiện: Phương pháp này không đòi hỏi kỹ thuật phức tạp, có thể thực hiện tại nhà dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Hiệu quả cao: Đặc biệt hiệu quả đối với trẻ em, giúp cải thiện thị lực đáng kể nếu được thực hiện đúng cách và kiên trì.
  • Chi phí thấp: Chi phí cho miếng che mắt hoặc băng dán y tế không đáng kể.

Nhược điểm của phương pháp che mắt:

  • Khó tuân thủ: Việc che mắt trong thời gian dài có thể gây khó chịu, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ.
  • Yêu cầu sự kiên trì: Quá trình điều trị có thể kéo dài, đòi hỏi sự kiên nhẫn và tuân thủ của cả bệnh nhân và gia đình.

Kính áp tròng chuyên biệt

Người bị nhược thị có thể đeo kính áp tròng để điều chỉnh các tật khúc xạ phức tạp dẫn đến nhược thị. Kính áp tròng có thể giúp cải thiện thị lực bằng cách tập trung ánh sáng vào đúng võng mạc, giúp mắt nhìn rõ hơn. Có nhiều loại kính áp tròng khác nhau, bao gồm kính áp tròng mềm, kính áp tròng cứng và kính áp tròng Ortho-K.

Phẫu thuật

Phẫu thuật có thể là một lựa chọn để điều trị nhược thị, nhưng không phải là phương pháp duy nhất và thường được xem xét trong một số trường hợp nhất định.

Phẫu thuật thường được xem xét khi nhược thị do các nguyên nhân sau:

  • Lác mắt: Phẫu thuật có thể điều chỉnh vị trí của mắt, giúp hai mắt nhìn thẳng hàng.
  • Sụp mí: Phẫu thuật có thể nâng mí mắt bị sụp, giúp cải thiện tầm nhìn.
  • Đục thủy tinh thể: Phẫu thuật có thể loại bỏ thủy tinh thể bị đục và thay thế bằng thủy tinh thể nhân tạo.

Việc phẫu thuật để điều trị nhược thị cần có chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ nhãn khoa. Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ trước và sau phẫu thuật để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Phẫu thuật thường được kết hợp với các phương pháp điều trị khác như che mắt, bài tập thị lực… để đạt hiệu quả tối ưu.

Bài tập mắt

Bài tập mắt là một phần quan trọng trong quá trình điều trị nhược thị, giúp kích thích não bộ sử dụng mắt yếu hơn và cải thiện thị lực. Các bài tập như theo dõi vật thể di chuyển, ghép hình hoặc vẽ tranh,… Để đạt được hiệu quả, các bài tập mắt cần được thực hiện kiên trì và thường xuyên.

Bài tập mắt là một phần quan trọng trong quá trình điều trị nhược thị

Bài tập mắt là một phần quan trọng trong quá trình điều trị nhược thị

Chỉnh quang

Chỉnh quang là một phương pháp quan trọng trong điều trị nhược thị, đặc biệt là ở trẻ em. Chỉnh quang giúp điều chỉnh các tật khúc xạ (cận thị, viễn thị, loạn thị) là nguyên nhân gây nhược thị, từ đó cải thiện độ sắc nét của hình ảnh mà mắt thu nhận.

Bằng cách cung cấp hình ảnh rõ ràng cho mắt nhược thị, chỉnh quang kích thích não bộ sử dụng mắt này nhiều hơn, thúc đẩy sự phát triển của hệ thống thị giác. Chỉnh quang cũng giúp cân bằng thị lực giữa hai mắt, ngăn ngừa tình trạng mắt khỏe lấn át mắt nhược thị.

Các phương pháp chỉnh quang:

  • Kính gọng: Đây là phương pháp phổ biến và đơn giản nhất. Kính gọng được thiết kế để điều chỉnh tật khúc xạ, giúp mắt nhược thị nhìn rõ hơn.
  • Kính áp tròng: Kính áp tròng có thể mang lại hiệu quả tốt hơn kính gọng trong một số trường hợp, đặc biệt là khi có sự khác biệt lớn về độ khúc xạ giữa hai mắt.
  • Lăng kính: Lăng kính được sử dụng để điều chỉnh sự lệch trục nhãn cầu (lác mắt), một nguyên nhân phổ biến gây nhược thị.

Một số lưu ý khi chỉnh quang điều trị nhược thị:

  • Chỉnh quang cần được thực hiện càng sớm càng tốt, đặc biệt là ở trẻ em dưới 7 tuổi, khi hệ thống thị giác đang phát triển mạnh mẽ.
  • Việc lựa chọn phương pháp chỉnh quang và độ kính phù hợp cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa mắt.
  • Chỉnh quang thường được kết hợp với các phương pháp điều trị khác như che mắt, tập luyện thị giác để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Cần tái khám định kỳ để kiểm tra sự tiến triển của thị lực và điều chỉnh kính khi cần thiết.

Vì sao cần phát hiện và điều trị nhược thị sớm?

Giai đoạn từ sơ sinh đến 8 tuổi là thời kỳ não bộ phát triển mạnh mẽ về thị giác. Đây là giai đoạn “vàng” để điều trị nhược thị, bởi vì não bộ còn có khả năng thích ứng và phục hồi chức năng thị lực.

Nếu được phát hiện và điều trị trước 8 tuổi, khả năng phục hồi thị lực của trẻ là rất cao, thậm chí có thể đạt được thị lực bình thường.

Lợi ích của việc điều trị sớm: 

  • Cải thiện thị lực hiệu quả: Điều trị sớm giúp mắt nhược thị được kích thích và phát triển, từ đó cải thiện thị lực một cách hiệu quả.
  • Ngăn ngừa các biến chứng: Nếu không được điều trị, nhược thị có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như mất thị lực vĩnh viễn, giảm khả năng học tập và làm việc, ảnh hưởng đến tâm lý.
  • Tăng cường chất lượng cuộc sống: Điều trị nhược thị sớm giúp trẻ có thị lực tốt, từ đó tăng cường chất lượng cuộc sống, giúp trẻ tự tin hơn trong học tập, vui chơi và giao tiếp.
Nếu được phát hiện và điều trị sớm, khả năng phục hồi thị lực của trẻ là rất cao

Nếu được phát hiện và điều trị sớm, khả năng phục hồi thị lực của trẻ là rất cao

Lời khuyên cho phụ huynh

Việc kiểm tra thị lực định kỳ là vô cùng quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề về mắt ở trẻ, bao gồm cả nhược thị. Nên cho trẻ khám mắt lần đầu tiên khi 3-6 tháng tuổi, sau đó là 1-2 năm một lần cho đến khi trẻ 8 tuổi. Sau 8 tuổi, nên khám mắt mỗi năm một lần.

Việc trang bị kiến thức về nhược thị cũng rất quan trọng. Điều này giúp phụ huynh nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường ở mắt trẻ, từ đó đưa trẻ đi khám kịp thời.

Nếu trẻ được chẩn đoán bị nhược thị, phụ huynh cần tuân thủ theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ về phương pháp điều trị, thời gian điều trị và lịch tái khám. Quá trình điều trị nhược thị có thể kéo dài, đòi hỏi sự kiên nhẫn và hợp tác của cả gia đình. Phụ huynh nên theo dõi sát sao quá trình điều trị của trẻ, đồng thời động viên, khích lệ trẻ tuân thủ điều trị.

Bài viết đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về hình ảnh mắt bị nhược thị. Hy vọng rằng những thông tin và hình ảnh mắt nhược thị minh họa trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng này.

Đặt lịch khám tại vivision ngay khi có dấu hiệu nhược thị để được điều trị kịp thời nhé!

Lời khuyên

Nhược thị nếu không được điều trị kịp thời có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực của trẻ. Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám mắt định kỳ và tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ.

Khúc xạ Nhãn khoa Nguyễn Nguyệt Ánh
Khúc xạ Nhãn khoa Nguyễn Nguyệt Ánh
Chuyên gia Thị giác hai mắt
Xem thêm

Chuyên môn: Chuyên gia Kiểm soát Cận thị tiến triển và Khúc xạ Nhãn nhi

Uy tín: Bằng khả năng giao tiếp và kết nối, chuyên gia Nguyệt Ánh ấn tượng với mọi người và bệnh nhân nhí bằng sự kiên trì, nhẹ nhàng đem lại một nguồn năng lượng tích cực.

Gắn thẻ:

hình ảnh mắt bị nhược thị

hình ảnh mắt nhược thị

Nhược thị có mổ mắt được không?

Khúc xạ Nhãn khoa Nguyễn Văn Cường

Trẻ nhược thị cần ngủ bao nhiêu tiếng 1 ngày?

Khúc xạ Nhãn khoa Nguyễn Văn Cường

Địa chỉ tập mắt nhược thị: Nên tập ở đâu?

Khúc xạ Nhãn khoa Nguyễn Thị Xuân Thủy

Nhược thị có gây mù không?

Khúc xạ Nhãn khoa Nguyễn Nguyệt Ánh