Sẽ ra sao nếu trẻ không được nhỏ liệt điều tiết khi khám?
Để hạn chế ảnh hưởng của điều tiết, nhỏ liệt điều tiết luôn được cân nhắc kỹ khi thăm khám và cấp kính. Tuy nhiên không phải lúc nào trẻ cũng được nhỏ liệt trước khi cấp kính, vậy sẽ ra sao khi chúng ta không thực hiện khám nghiệm này trên trẻ?
Sẽ ra sao nếu trẻ không được nhỏ liệt điều tiết khi khám?
Khám mắt định kỳ cho trẻ em là một phần thiết yếu của chăm sóc sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, một vấn đề quan trọng có thể bị bỏ qua khi cấp kính và thăm khám chuyên sâu khúc xạ cho trẻ là việc nhỏ liệt điều tiết.
Liệt điều tiết là một phương pháp sử dụng thuốc để làm giảm hoặc loại bỏ khả năng điều tiết của mắt, nhằm cung cấp kết quả đo khúc xạ chính xác hơn.
Vậy, việc không nhỏ liệt điều tiết khi khám mắt trẻ em có ảnh hưởng quá nhiều tới quy trình thăm khám? Để giải đáp sự khác biệt giữa đo khúc xạ có nhỏ liệt điều tiết và không có liệt điều tiết, nghiên cứu “Sự khác biệt giữa đo khúc xạ có và không có liệt điều tiết” đã được thực hiện để cho chúng ta có những con số thực tế về sự tác động của liệt điều tiết.
Nghiên cứu được thực hiện trên 1856 học sinh lớp một ở Trung Quốc, đã so sánh kết quả đo khúc xạ khi có và không có liệt điều tiết. Nghiên cứu đã cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai phương pháp đo này.
Theo nghiên cứu, sự khác biệt trung bình về số đo khúc xạ giữa hai phương pháp rơi vào khoảng 1.00D đến 1.50D. Điều này có nghĩa là khi không sử dụng phương pháp liệt điều tiết, việc đo độ khúc xạ có thể bị sai lệch. Cụ thể, việc không nhỏ liệt điều tiết thường dẫn đến:
- Đo non độ viễn: Trong điều kiện không có liệt điều tiết, trẻ có thể có xu hướng điều tiết nhiều hơn, làm giảm số đo viễn thị thực tế.
- Đo quá số độ cận và thị lực giảm so với thị lực thực tế: Điều này xảy ra vì khả năng điều tiết của trẻ em có thể gây giả cận thị, dẫn tới đánh giá độ cận thị cao hơn bình thường dù đánh giá độ khúc xạ bằng cả phương pháp khách quan lẫn chủ quan.
Từ nghiên cứu, tỷ lệ trẻ em bị cận thị, chính thị và viễn thị đều khác biệt rõ rệt giữa hai phương pháp đo này. Cụ thể:
- Cận thị: 3.93% với liệt điều tiết so với 14.59% không có liệt điều tiết.
- Chính thị: 9.95% với liệt điều tiết so với 45.8% không có liệt điều tiết.
- Viễn thị: 86.21% với liệt điều tiết so với 39.56% không có liệt điều tiết.
Những số liệu này cho thấy việc không áp dụng liệt điều tiết có thể dẫn đến việc đánh giá sai lệch tình trạng khúc xạ của trẻ, làm cho việc chẩn đoán và điều trị sai hướng.
Ý nghĩa trong lâm sàng: “Tại sao liệt điều tiết quan trọng?”
Liệt điều tiết là một kỹ thuật thường được sử dụng trong khám mắt, đặc biệt là đối với trẻ em. Nó giúp các bác sĩ xác định chính xác các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị. Vậy tại sao việc liệt điều tiết lại quan trọng đến vậy?
Cần nhỏ liệt điều tiết trong lần đầu thăm khám
Việc thực hiện liệt điều tiết là cực kỳ quan trọng trong lần khám đầu tiên của trẻ. Khi trẻ không được nhỏ liệt điều tiết, khả năng điều tiết mạnh mẽ của mắt có thể làm cho tật khúc xạ không được đánh giá chính xác ( viễn thị ẩn hoặc quá độ cận thị giả). Điều này đặc biệt quan trọng khi xác định các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị và loạn thị.
Khám mắt chính xác hơn: Liệt điều tiết giúp đảm bảo rằng các số đo khúc xạ không bị ảnh hưởng bởi sự điều tiết của trẻ. Khi không có liệt điều tiết, mắt trẻ có thể cần phải điều tiết nhiều để nhìn rõ hơn, điều này làm cho số đo khúc xạ không chính xác.
Việc thăm khám không chính xác tình trạng khúc xạ do không nhỏ liệt điều tiết có thể dẫn đến việc điều trị không phù hợp, ảnh hưởng đến sức khỏe mắt lâu dài của trẻ.
Đánh giá độ lác không đầy đủ toàn diện: Trong các trường hợp trẻ có lác đặc biệt là trường hợp lác trong kèm theo viễn thị cao để đánh giá chính xác độ lác; từ đó có phương án điều trị thích hợp.
Độ thay đổi nhanh, nhiều, không hợp lý cần nhỏ liệt điều tiết
Trong các trường hợp tại lần tái khám tiếp theo trẻ được đánh giá khúc xạ với độ cận thị tiến triển quá nhanh hoặc độ viễn thị giảm quá nhiều không tương quan với mức độ phát triển tương ứng theo tuổi.
Theo độ dài trục nhãn cầu, trẻ cần được nhỏ lại thuốc liệt điều tiết để đánh giá chính xác độ kính, cũng như thay đổi phác đồ điều trị nếu cần thiết.
Cần thêm yếu tố gì để đánh giá ngoài nhỏ thuốc liệt điều tiết?
Ngoài nhỏ liệt điều tiết để đánh giá chính xác về tật khúc xạ của con, độ dài trục nhãn cầu là một yếu tố quan trọng có tương quan trực tiếp tới tật khúc xạ và tiến triển cận thị; từ đó việc đánh giá và theo dõi độ dài trục nhãn cầu là một yếu tố không thể thiếu trong hành trình kiểm soát cận thị cho trẻ.
Vậy độ dài trục nhãn cầu tiến triển bao nhiêu là bình thường theo độ tuổi?
Theo Nghiên cứu Đánh giá dọc theo thời gian phối hợp giữa dân tộc và tật khúc xạ (CLEERE) tốc độ tăng độ dài trục nhãn cầu bình thường ở trẻ em 0.16 mm mỗi năm đối với nhóm tuổi 6–9, 0.08 mm mỗi năm đối với nhóm tuổi 9–12 và 0.02 mm mỗi năm đối với nhóm tuổi 11–14.
Ở những trẻ cận thị, Rozema và cộng sự phát hiện ra rằng những người cận thị tiến triển từ 7 đến 9 tuổi thuộc dân tộc châu Á có tốc độ tăng trưởng trục ít nhất 0,3 mm mỗi năm, chậm lại còn khoảng 0,2 mm mỗi năm cho đến khi kết thúc giai đoạn đo lường của họ ở độ tuổi 12-13.
- Khi độ dài trục nhãn cầu tăng nhanh bất thường, hay cao hơn so với trung bình lứa tuổi cũng cảnh báo nguy cơ khởi phát hoặc tăng độ cận.
- Độ cận tăng và độ dài trục nhãn cầu tăng không tương đồng cũng gợi ý nguy cơ chưa loại trừ hết “cận thị giả”
Đánh giá khúc xạ có nhỏ thuốc liệt điều tiết tuy quan trọng nhưng không phải trường hợp nào trẻ cũng cần đánh giá bằng thuốc; trong những trường hợp tật khúc xạ không thay đổi quá nhiều hoặc trẻ có thị lực tốt, đã từng được nhỏ thuốc trước đây và độ tiến triển không chênh lệch quá nhiều, trẻ có thể không cần đánh giá bằng thuốc liệt điều tiết.
Kết luận
Việc khám mắt cho trẻ em là một phần thiết yếu của chăm sóc sức khỏe, và việc nhỏ liệt điều tiết đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo kết quả đo khúc xạ chính xác. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc không thực hiện liệt điều tiết có thể dẫn đến việc đo sai lệch tình trạng khúc xạ của trẻ, ảnh hưởng đến việc chẩn đoán và điều trị.
TÓM TẮT NGHIÊN CỨU
Sự khác biệt về tình trạng khúc xạ trước và sau khi nhỏ liệt điều tiết: nghiên cứu mắt trẻ em lhasa
Lei Li, Jing Fu, Weiwei Chen, Zhaojun Meng, Yunyun Sun, Han Su, Yao Yao & Wei Dai
Mục đích: Nghiên cứu so sánh sự khác biệt giữa đo khúc xạ có và không có liệt điều tiết ở học sinh lớp một và khám phá hiệu quả của đo khúc xạ không liệt điều tiết trong việc sàng lọc tật khúc xạ.
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang.
Phương pháp: Nghiên cứu được thực hiện trên 1856 học sinh ở Lhasa, Cao nguyên Tây Tạng, Trung Quốc. Liệt điều tiết được thực hiện bằng cách nhỏ hai giọt dung dịch cyclopentolate 1% và một giọt Mydrin P với khoảng thời gian 5 phút giữa các lần nhỏ. Đo khúc xạ được thực hiện dưới cả hai điều kiện có và không có liệt điều tiết. Phân tích Bland-Altman, phân tích đường cong đặc trưng của người nhận, và các mô hình hồi quy đơn biến và hồi quy đa biến được sử dụng để phân tích dữ liệu.
Kết quả: Trong số 1856 trẻ em tham gia nghiên cứu, 1830 (98.60%) hoàn thành tất cả các thủ tục. Tuổi trung bình của các em là 6.83 ± 0.46 năm. Trong số đó, 965 (52.73%) là bé trai và 1737 (94.92%) là người Tây Tạng. Tổng thể, có sự khác biệt đáng kể giữa số đo khúc xạ có liệt điều tiết và không có liệt điều tiết là 0.90 ± 0.76D (P < 0.001).
Tuy nhiên, hệ số tương quan (ICC) độ loạn thị giữa hai phương pháp là cao (ICC = 0.941, 95% CI, 0.935–0.946). Sự khác biệt lớn hơn giữa đo khúc xạ có và không có liệt điều tiết thường liên quan đến tật khúc xạ viễn thị và giá trị loạn thị cao hơn (P < 0.001). Tỷ lệ cận thị, chính thị và viễn thị có và không có liệt điều tiết lần lượt là (3.93% so với 14.59%), (9.95% so với 45.8%) và (86.21% so với 39.56%). Định nghĩa cận thị, thị lực bình thường và viễn thị dựa trên đo khúc xạ không liệt điều tiết là SE ≤ -0.625D, -0.625 < SE ≤ 0D, và SE > 0D, tương ứng.
Kết luận: Việc không nhỏ liệt điều tiết dẫn đến việc kết quả thăm khám khúc xạ không đủ độ viễn thị và quá độ với tật khúc xạ cận thị và chính thị. Các số đo viễn thị lớn hơn thể hiện sự khác biệt lớn hơn giữa đo khúc xạ có và không có liệt điều tiết.
Lời khuyên
Chuyên gia y bác sĩ trước khi quyết định nhỏ liệt điều tiết cho con nên cân nhắc và xem xét các yếu tố về tiến triển tật khúc xạ, kết quả thăm khám trước đây và các biến đổi về độ dài trục nhãn cầu để trẻ được thăm khám chính xác, toàn diện từ đó có định hướng điều trị phù hợp.
Chuyên môn: Chuyên gia Kiểm soát Cận thị tiến triển Trẻ em
Uy tín: Khúc xạ Nhãn khoa Lê Sang Sang được đánh giá cao bởi chuyên môn y khoa vững vàng, phong cách làm việc chuyên nghiệp và tận tâm với người bệnh. Nhờ sự chẩn đoán chính xác, tư vấn nhiệt tình và phác đồ điều trị hiệu quả, optometrist đã giúp đỡ nhiều bệnh nhân vượt qua bệnh tật.
Gắn thẻ: